can have a positive impactcan have a positive effectmay have a positive effectmay have a positive impact
có thể có ảnh hưởng tích cực
can have a positive influencemay have a positive influencecan have a positive effectmay have a positive effectare likely to have a positive influencecan positively influence
có tác động tích cực
have a positive impacthas a positive effectpositively impacthave a positive influence
có tác dụng tích cực
has a positive effect
có thể có tác dụng tích cực
can have a positive effect
Ví dụ về việc sử dụng
Can have a positive effect
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Women have a number of unique nutritional needs and choosing the right kinds of foods and drinks can have a positive effect on their health.
Phụ nữ có một số nhu cầu dinh dưỡng độc đáo và lựa chọn đúng loại thực phẩm và đồ uống có thể có tác động tích cực đến sức khỏe của các chị em.
a single sentence with a guarantee, located in a conversion form, can have a positive effect on people.
nằm trong một hình thức chuyển đổi, có thể có tác động tích cực đến mọi người.
abscisic acid(ABA) can have a positive effect on nutritional fluxes in plants; for example, it can promote
acid abscisic( ABA) có thể tác động tích cực đến sự di chuyển chất dinh dưỡng trong thực vật;
could be harmful to mental health, though said active engagement can have a positive effect.
họ cho biết sự tham gia tích cực có thể có tác động tích cực..
could be harmful to mental health, although they said active engagement can have a positive effect.
họ cho biết sự tham gia tích cực có thể có tác động tích cực..
One interesting study found that just being in a pool of warm water that's at least chest-level can have a positive effect on blood flow to the brain;
Một nghiên cứu thú vị chỉ ra rằng chỉ cần ở trong một bể nước ấm ít nhất ở ngực có thể có tác động tích cực đến dòng máu chảy vào não;
Black hat SEOs employ their tactics because they can have a positive effect on a website's or webpages ranking in search results despite the fact that they are not approved of by Google
SEO mũ đen sử dụng chiến thuật của họ bởi vì những thủ thuật này có thể có tác động tích cực đến xếp hạng trang web hoặc trang web trong
damage from free radicals, and studies also show it can have a positive effect on lowering blood pressure
các nghiên cứu cũng cho thấy nó có thể có tác dụng tích cực trong việc hạ huyết áp
Tsinghua University in Beijing found that private electric vehicles in China can have a positive effect on CO2 reduction if owners can be incentivized to slowly charge vehicles during off-peak hours,
các loại xe điện cá nhân ở Trung Quốc có thể có các tác động tích cực đến việc giảm CO2 nếu khuyến khích chủ phương tiện thực hiện
A 2018 study shows that SJW in small 250 milligrams doses daily could have a positive effect on short-term memory capacity(67).
Một nghiên cứu 2018 cho thấy rằng SJW với liều milligram nhỏ hàng ngày có thể có tác động tích cực đến khả năng ghi nhớ ngắn hạn( 67).
Letting it remain would be a symbol of public acceptance of the British heritage and could have a positive effect.
Để nó vẫn là một biểu tượng của sự chấp nhận công khai đối với di sản của Anh thì có thể có tác dụng tích cực.
AtomNet accelerates this process using deep learning to predict which molecules could have a positive effect in controlling harmful diseases or insects.
Atomnet sẽ đẩy nhanh tiến trình này, sử dụng các thuật toán nghiên cứu sâu( deep learning) để dự đoán phân tử nào có thể có tác động tích cực trong việc kiểm soát bệnh hại và sâu hại.
A study conducted by John Hopkins researchers found that the caffeine could have a positive effect on the long-term memory, and it's helping us
Một nghiên cứu của cá nghiên cứu sinh tại John Hopkins chỉ ra rằng chất caffeine có tác động tích cực đến trí nhớ dài hạn,
physical health benefits and now we find that they could have a positive effect on our mental health.”.
bây giờ chúng tôi thấy rằng chúng còn có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần của chúng ta”.
This can have a positive effect in terms of crime prevention.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文