CAN HIDE - dịch sang Tiếng việt

[kæn haid]
[kæn haid]
có thể ẩn
can hide
may hide
are able to hide
it is possible to hide
could lurk
có thể giấu
can hide
may hide
was able to hide
could be concealed
can stash
able to conceal
may have concealed
có thể trốn
can hide
can escape
could flee
be able to hide
might hide
able to escape
maybe hiding
could be evading
có thể che
can cover
may cover
may hide
can hide
may mask
can mask
can obscure
có thể nấp
can hide
may take cover
có thể dấu
can hide
thể che giấu
be able to hide
can hide
able to conceal
could conceal
trốn được
got away
evaded capture
been hiding
có thể núp kín
giấu được
be hidden
thể trốn tránh

Ví dụ về việc sử dụng Can hide trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No one can hide the truth forever.
Không ai có thể che dấu sự thật mãi mãi.
We can hide behind the screen or the page.
Chúng ta có thể trốn tránh đằng sau màn hình hay một tờ giấy.
He can hide it behind his hand.
có thể che dấu nó dưới hai bàn tay mình.
No one can hide here.
Không ai có thể ẩn núp ở đây được.
How long you think you can hide from me?
Anh nghĩ anh có thể trốn được tôi bao lâu?
Women can hide their sins.
Họ có thể che dấu những tội.
No one can hide in here.
Không ai có thể ẩn núp ở đây được.
I can hide nothing from God.
Tôi không thể giấu Chúa điều gì.
You can hide a hive inside your home.
Bạn có thể giấu nó trong nhà.
Yes, lord, what can hide before the penetration of Petronius?
có thể giấu được trước sự tinh tường của ngài Petronius?
We can hide them from man but not from God.
Chúng ta chỉ có thể che dấu con người, chứ không thể che dấu được Chúa.
You can hide people?
Liệu bạn có giấu người?
The darkness can hide anything.
Bóng đêm có thể dấu được mọi vật.
No one can hide forever.
Không một ai có thể lẩn trốn mãi được.
So fat, your husband can hide between each of their buns!
Mập đến nỗi chồng quý vị sẽ núp được giữa hai bờ mông của họ!
It's okay. We can hide this.
Ta có thể giấu được.
Infiltrate, assassinate, destabilize, They speak 30 languages, can hide in plain sight.
Chúng nói 30 ngôn ngữ, có thể ẩn giấu, thâm nhập, ám sát, gây bất ổn.
There is nothing you can hide in the palace. What?
Đúng không con? Chẳng thể giấu được gì trong cung điện này cả?
You think there's anything you can hide from me?
Anh nghĩ có thể giấu em chuyện gì sao?
No one can hide from our sights.
Không Ai Có Thể Trốn Qua Mắt Của Ta.
Kết quả: 718, Thời gian: 0.0878

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt