CAN POINT - dịch sang Tiếng việt

[kæn point]
[kæn point]
có thể chỉ
may just
may only
can only
can just
can point
can show
maybe just
possible only
probably just
may simply
có thể trỏ
can point
may point
có thể hướng
can direct
can turn
can drive
may direct
can point
can guide
can head
can look
can move
can focus
có thể điểm ra
can point
được chỉ
be pointed
is only
be just
is indicated
are assigned
appointed
be shown
be specified
is designated
refers

Ví dụ về việc sử dụng Can point trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The object of this game is to see how many people and circumstances you can point the finger at without ever looking at yourself.
Đối tượng của trò chơi này là tìm xem bao nhiêu người và hoàn cảnh để bạn có thể chĩa ngón tay vào mà không phải xem xét đến chính bản thân bạn.
Then zip it so I can point out Yes. that animal bites are usually a bitch to clean.
Vết cắn của động vật rất khó dọn dẹp. Vậy thì ngậm lại để tôi có thể chỉ ra rằng.
The qualities of the finger do not matter; any finger can point towards the moon.
Những phẩm chất của ngón tay không hề được đặt ra; bất kỳ ngón tay nào cũng có thể chỉ vào mặt trăng cả.
When we say that there is nothing that we can point to as being the actual referent“thing” corresponding to the name, that doesn't mean that the object doesn't actually exist
Khi chúng ta nói rằng không điều gì mà chúng ta có thể chỉ đến như là" thứ" liên hệ thật sự tương ứng với tên gọi,
For example, candidates in agriculture would be deemed to have sufficient Japanese if they can point to the correct picture card in response to a request such as“Please bring the herbicide.”.
Ví dụ, các ứng cử viên trong nông nghiệp sẽ được coi là đủ tiếng Nhật nếu họ có thể trỏ đến đúng thẻ hình ảnh để đáp ứng yêu cầu như“ Hãy mang thuốc diệt cỏ đi.”.
I think in the history of the US we can point out many bad short-term decisions, but in the end people will come to understand their interests which
Tôi nghĩ rằng trong lịch sử Hoa kỳ chúng tôi có thể chỉ ra nhiều quyết định ngắn hạn sai lầm,
With the style search feature in Lens you can point your camera at outfits
Với tính năng tìm kiếm theo“ style” của Lens, bạn có thể hướng camera của mình vào trang phục
Nbsp In addition, we can point to a number of international collaborations with industry partners, to internationally recognized degrees
Nbsp Ngoài ra, chúng ta có thể trỏ đến một số hợp tác quốc tế với các đối tác công nghiệp,
And when you can point to a list that shows exactly what you have accomplished- well, then you will have to worry less
Và khi bạn có thể chỉ vào một danh sách cho thấy chính xác những gì bạn đã hoàn thành- tốt,
On the other hand, a soft link can point to directories or files(+1 point)
Mặt khác, một liên kết mềm có thể trỏ đến các thư mục
If you would like to purchase the product, you can point your camera at the code and you will end
Nếu bạn thích mua sản phẩm, bạn có thể hướng máy ảnh của mình vào mã
You should carefully analyze the job before the interview so you can point out the interests, skills,
Bạn nên phân tích công việc thật cẩn thận trước cuộc phỏng vấn, vì thế bạn có thể điểm ra các mục như sở thích,
quantity of successful business people and entrepreneurs who will be willing to impart valuable advice and tips and can point you inside the right direction for all sorts of services.
những người sẵn sàng truyền đạt những lời khuyên giá trị và có thể chỉ cho bạn đi đúng hướng cho tất cả các loại dịch vụ.
For example, you can point your phone at a business card
Ví dụ: bạn có thể trỏ điện thoại của mình vào danh thiếp nào đó
If you'd like to purchase the product, you can point your camera at the code and you'll end up
Nếu bạn thích mua sản phẩm, bạn có thể hướng máy ảnh của mình vào mã
Naturally there are loads more options for the fan of all things Polish, and in most cities there are easily accessible tourist centres which can point you in the direction of what it is you want.
Đương nhiên rất nhiều lựa chọn cho người hâm mộ của tất cả mọi thứ Ba Lan, và ở hầu hết các thành phố các trung tâm du lịch dễ dàng truy cập mà có thể chỉ cho bạn theo hướng những gì bạn muốn.
The Guilisastis are not newcomers to winemaking and can point to a long and proud tradition of winemaking through their involvement in the management of the world-renowned Concha y Toro label.
Các Guilisastis không người mới để sản xuất rượu vang và có thể trỏ đến một truyền thống lâu đời và tự hào về sản xuất rượu vang thông qua sự tham gia của họ trong việc quản lý của các nhãn Concha y Toro nổi tiếng thế giới.
You can point the camera at your main subject to take a meter reading, and lock that exposure for shooting(recommended method),
Bạn có thể hướng máy ảnh vào đối tượng chính của mình để đọc đo sáng, và cố định mức
person in the car, you get a whole lot of atoms and energy fields and you don't find anything solid that you can point to that is making him an idiot.
không tìm thấy bất cứ điều gì vững chắc mà bạn có thể chỉ ra, khiến anh ta là một thằng ngốc.
You can point the domain name to your website or the corresponding social media page,
Bạn có thể trỏ tên miền cho trang web của bạn hoặc các trang truyền
Kết quả: 289, Thời gian: 0.0756

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt