CAN VARY BASED - dịch sang Tiếng việt

[kæn 'veəri beist]
[kæn 'veəri beist]
có thể thay đổi dựa
can vary based
may vary based
can change based
may change based
may vary depending
có thể khác nhau dựa
may vary based
can vary based
may differ based
can differ based
can be different based

Ví dụ về việc sử dụng Can vary based trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In an additional tweet, the CDC also reminded people to check the expiration date as shelf life can vary based on the brand or type of condom being used.
Trong đoạn tweet bổ sung, CDC cũng nhắc nhở mọi người kiểm tra ngày hết hạn vì thời hạn sử dụng có thể thay đổi dựa trên thương hiệu hoặc loại bao cao su đang được sử dụng.
complex studies and statistical calculations that can vary based on a long list of factors, including your….
tính toán thống kê có thể thay đổi dựa trên một danh sách dài các yếu tố, bao gồm cả của bạn….
CBD can be extracted from hemp and marijuana, and the CBD content of specific crops can vary based on growing conditions.
hàm lượng CBD của các loại cây trồng cụ thể có thể thay đổi dựa trên điều kiện trồng trọt.
But remember, the rate of survival the relative 5-year is approximate- your prospects can vary based on a number of factors specific to you.
Nhưng hãy nhớ rằng tỉ lệ sống còn tương đối 5 năm chỉ là ước tính- triển vọng của bạn có thể thay đổi dựa trên một số yếu tố cụ thể của chính bạn.
It has been estimated that a typical diet contains 3 to 6 grams per day, but this can vary based on your specific diet.
Người ta đã ước tính rằng một chế độ ăn điển hình chứa 3 đến 6 gram mỗi ngày, nhưng có thể thay đổi dựa trên chế độ ăn uống cụ thể của từng người.
cost are often linear measurements, measuring performance improvements can vary based on each customer's varied workload and storage architectures.
việc đo lường các cải tiến hiệu suất có thể thay đổi dựa trên kiến trúc khối lượng công việc và lưu trữ khác nhau của mỗi khách hàng.
organization to the next, a CEO's exact duties can vary based on a number of factors,
nhiệm vụ chính xác của CEO có thể thay đổi dựa trên một số yếu tố,
It's generally recommended to squeeze in at least 5- 30 minutes of sun exposure two times per week to help meet your vitamin D needs, although this can vary based on a number of factors, including age, skin color
Mọi người thường được khuyên nên phơi nắng ít nhất 5- 30 phút 2 lần mỗi tuần để giúp đáp ứng nhu cầu vitamin D của cơ thể, mặc dù điều này có thể khác nhau dựa trên một số yếu tố bao gồm tuổi tác,
Prices could vary based on purchases made through ADT Corporate versus authorized dealers.
Giá có thể thay đổi dựa trên giao dịch mua được thực hiện thông qua ADT Corporate so với các đại lý ủy quyền.
6 grams per day, although this amount could vary based on the types and quantities of foods consumed(10).
mặc dù lượng này có thể thay đổi dựa trên các loại và số lượng thực phẩm tiêu thụ.
Kahn(2013) speculated that the effectiveness of the Home Energy Report could vary based on a participant's political ideology and that the treatment might actually cause
hiệu quả của Báo cáo năng lượng tại nhà có thể thay đổi dựa trên tư tưởng chính trị của người tham gia
Kahn(2013) speculated that the effectiveness of the Home Energy Report could vary based on a participant's political ideology and that the treatment might actually cause
hiệu quả của các báo cáo năng lượng chủ thể khác nhau dựa trên tư tưởng chính trị của người tham gia
Wagering requirements can vary based on the generosity of the bonus.
Yêu cầu đặt cược có thể thay đổi tùy vào lòng hảo tâm của các tiền thưởng.
The costs can vary based on the complexity of the tax return.
Mức phí có thể thay đổi dựa trên sự biến động về số tiền thuế.
Signs and symptoms can vary based upon the type of blood cell affected.
Các dấu hiệu và triệu chứng có thể khác nhau dựa trên các loại tế bào máu bị ảnh hưởng.
The amount of time can vary based on the conduct of the semester.
Tổng số thời gian có thể khác nhau dựa theo việc tiến hành học kỳ.
Approximately 25-30 bulblets per ounce, but this can vary based on seasonal conditions.
Ốc nhảy size khoảng 25- 30 con/ kg nhưng có thể thay đổi tùy theo mùa.
But this idea can vary based on your products, services,
Nhưng ý tưởng này có thể khác nhau tùy theo sản phẩm,
Ultimately, the experts agreed that the frequency of workouts can vary based on your schedule.
Cuối cùng, các chuyên gia đồng ý rằng tần suất tập luyện có thể thay đổi linh động dựa trên lịch trình của bạn.
Your role at the company can vary based on your skill set and the businesses need.
Vai trò của bạn tại công ty có thể thay đổi dựa trên kỹ năng và nhu cầu doanh nghiệp cần.
Kết quả: 280, Thời gian: 0.0405

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt