CARD DATA - dịch sang Tiếng việt

[kɑːd 'deitə]
[kɑːd 'deitə]
dữ liệu thẻ
card data
tag data
card data

Ví dụ về việc sử dụng Card data trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Wawa breach victims on sale at Joker's Stash, one of the largest dark web marketplaces where cybercriminals buy and sell stolen payment card data.
một trong những thị trường web tối lớn nhất nơi tội phạm mạng mua và bán dữ liệu thẻ thanh toán bị đánh cắp.
payment card data, and travel booking details.
đăng nhập, dữ liệu thẻ thanh toán và chi tiết đặt phòng du lịch.
more than 200,000 of which had their credit card data exposed.
hơn 200.000 trong số đó đã bị lộ dữ liệu thẻ tín dụng.
due to end-to-end encryption technology used by the company, attackers failed to steal payment card data from cards swiped at its restaurants.
những kẻ tấn công đã không lấy cắp dữ liệu thẻ thanh toán từ thẻ quẹt tại các nhà hàng của nó.
PT researchers said they were able to intercept card data sent between the tested ATMs and a bank processing center in 58 percent of the cases, but they were 100 percent successful in intercepting card data while it was processed internally inside the ATM, such as when it was transmitted from the card reader to the ATM's OS.
Các nhà nghiên cứu tại Positive Technologies cho biết họ có thể chặn dữ liệu thẻ được gửi giữa các máy ATM thử nghiệm và trung tâm xử lý ngân hàng trong 58% trường hợp, nhưng họ đã thành công 100% trong việc chặn dữ liệu thẻ trong khi nó được xử lý nội bộ bên trong ATM, chẳng hạn như khi nó được truyền từ đầu đọc thẻ sang hệ điều hành của máy ATM.
Visa and MasterCard cards data communication network differs technically very different.
Visa và MasterCard mạng thông tin thẻ dữ liệu khác về mặt kỹ thuật rất khác nhau.
Whatever data you send(personal passwords or credit cards data), whatever WiFi you use, you are 100% secure.
Bất kỳ dữ liệu nào bạn gửi( mật khẩu cá nhân hoặc dữ liệu thẻ tín dụng), cho dù bạn sử dụng WiFi nào, bạn đều được bảo mật 100%.
RBR's Global Payment Cards Data and Forecasts to 2024 shows that Discover cards can be used at 55.9 million merchant outlets, 79% of the global total.
Dự báo và dữ liệu thẻ thanh toán toàn cầu đến năm 2024 cho thấy thẻ Discover có thể được sử dụng tại 55,9 triệu cửa hàng thương mại, chiếm 79%[…].
Therefore, Our fake ID cards are not validated my ID Cards data verification scanners.
Do đó, thẻ ID giả của chúng tôi không được xác thực máy quét xác minh dữ liệu Thẻ ID của tôi.
RBR's Global Payment Cards Data and Forecasts to 2024 shows that Discover cards can be used at 55.9 million merchant outlets, 79% of the global total.
Dự báo và dữ liệu thẻ thanh toán toàn cầu đến năm 2024 cho thấy thẻ Discover có thể được sử dụng tại 55,9 triệu cửa hàng thương mại, chiếm 79% trong tổng số cửa hàng trên toàn cầu.
6% since the end of 2016, according to RBR's most recent report, Global Payment Cards Data and Forecasts to 2023.
theo báo cáo Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán Toàn Cầu dự báo đến 2023 gần đây nhất của RBR.
According to RBR's study“Global Payment Cards Data and Forecasts to 2022,” the rapid expansion of the Chinese cards market has helped UnionPay to increase its share of cards globally to 43 percent in 2016,
Theo nghiên cứu“ Dữ liệu Thẻ thanh toán quốc tế và dự đoán đến năm 2020 của RBR, sự mở rộng nhanh chóng của thị trường thẻ
Accept card data.
Tiếp nhận dữ liệu thẻ.
Displays the VIP card data.
Hiển thị dữ liệu thẻ VIP.
Optional CF card data storage.
Tùy chọn lưu trữ dữ liệu thẻ CF.
Displaying the transport card data.
Hiển thị dữ liệu thẻ thông hành.
PCI compliant card data capture.
Ghi Dữ liệu Thẻ Tuân thủ PCI.
Causes of memory card data loss.
Nguyên nhân của mất mát dữ liệu bộ nhớ thẻ.
Learn more about accepting card data.
Tìm hiểu thêm về việc tiếp nhận dữ liệu thẻ.
FXTM does not keep client card data.
FXTM không lưu giữ dữ liệu thẻ của khách hàng.
Kết quả: 2637, Thời gian: 0.0394

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt