CHILDREN NEED TO LEARN - dịch sang Tiếng việt

['tʃildrən niːd tə l3ːn]
['tʃildrən niːd tə l3ːn]
trẻ em cần học được
children need to learn
trẻ cần học
children need to learn
kids need to learn
trẻ con phải học
trẻ con cần được học cách
trẻ em cần học cách
children need to learn how

Ví dụ về việc sử dụng Children need to learn trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Children need to learn the difference between society's vision of success and their own.
Trẻ em cần phải hiểu được sự khác biệt giữa quan điểm về sự thành công của xã hội và bản thân mỗi đứa trẻ..
Children need to learn how to think for themselves and how to solve problems in unique
Trẻ em cần phải học cách nghĩ cho bản thân và học cách giải
Children need to learn how to think for themselves and how to problem solve in original
Trẻ em cần phải học cách nghĩ cho bản thân và học cách giải
Children need to learn how to manage money so they can manage their money wisely as adults.
Trẻ em cần học cách quản lý tiền để có thể quản lý tiền của mình một cách khôn ngoan khi trưởng thành.
Children need to learn to share, because they need to learn their stuff isn't what's most important.
Trẻ em cần được học cách biết chia sẻ, bởi vì chúng cần biết được đồ đạc của chúng không phải là những thứ quan trọng nhất.
But children need to learn to balance their needs with the needs of others.
Tuy nhiên, trẻ cần được học cách cân bằng cuộc sống của bản thân mình với các nhu cầu của người khác.
Children need to learn how to speak up for themselves in a kind and respectful way.
Trẻ em cần học cách tự lên tiếng một cách tử tế và tôn trọng.
Children need to learn to protect themselves from harm, as they will not always have their parents there to protect them, especially as they get older.
Bọn trẻ cần học cách bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm vì cha mẹ không thể luôn ở cạnh để bảo vệ chúng, đặc biệt khi chúng lớn lên.
Children need to learn to persevere, to control attention,
Trẻ em cần phải học cách kiên trì,
Children need to learn and understand basic communication skills to get through life.
Trẻ em cần học và hiểu các kĩ năng giao tiếp cơ bản trong cuộc sống.
Obviously, children need to learn about boundaries and behavioral expectations.
Rõ ràng là lũ trẻ cần phải học về các giới hạn và các mong muốn về hành vi.
Just as our children need to learn to walk and talk,
Giống như việc con cần phải học cách đi bộ
and television, children need to learn how to interact with one another.
truyền hình, trẻ em cần học cách tương tác với nhau.
But children need to learn to balance their needs with the needs of others, whether it's passing the ball to a teammate
Nhưng trẻ con cần được học cách cân bằng những nhu cầu của mình với nhu cầu của người khác,
But children need to learn to balance their needs with the needs of others, whether it's passing
Nhưng trẻ em cần học cách cân bằng nhu cầu của bản thân
A World Economic Forum report has found that children need to learn social and emotional skills if they are to thrive in the workplace of the future.
Báo cáo từ Diễn đàn kinh tế thế giới( World Economic Forum) cho hay, trẻ em cần được học những kỹ năng xã hội và kỹ năng cảm xúc nếu chúng muốn phát triển trong môi trường làm việc tương lai.
Children need to learn about how to build and maintain the relationships
Trẻ em cần được học về cách thức xây dựng
Children need to learn everything from the ground-up including appropriate behaviors, how to get along with others,
Trẻ em cần phải học tất cả mọi thứ từ những điều nhỏ nhất đến những hành vi thích hợp,
Children need to learn everything from the ground-up including appropriate behaviors, how to get along with others,
Trẻ cần được học mọi thứ nền tảng từ hành động đúng đắn,
Children need to learn how to face up to challenges because as they grow older things become more difficult
Trẻ em cần phải học được cách đối mặt với thách thức bởi vì khi chúng lớn lên,
Kết quả: 57, Thời gian: 0.0704

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt