CODE - dịch sang Tiếng việt

[kəʊd]
[kəʊd]
code
ma
tokens
bộ luật
code
set of laws
the department of law
set of rules
pieces of legislation
ministry of law
luật
law
legislation
act
rule
code
legal
bill
regulation
quy tắc
rule
code
norm
guideline

Ví dụ về việc sử dụng Code trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The best code is often the code you don't write.
Những dòng code tốt nhất thường là những code bạn chưa thử viết bao giờ.
This is the code of existence whose tool and symbol is money.
Đó là những quy tắc sống mà công cụ biểu hiện của nó là đồng tiền.
Ethics would cover the code plus standards, plus GIPS.
Ethics sẽ gồm Codes& Standards, cộng thêm GIPS ®.
Who placed this working code, inside the cell?
Ai đã đặt để mã hoạt động này bên trong tế bào?
Encode string to base64 code or decode a base64 code online.
hóa chuỗi để base64 hoặc giải một base64 trực tuyến.
Writing code that you don't need.
Đừng viết những code mà bạn không cần.
All the code is.
Toàn bộ code sẽ là.
You know how and why this code is better than that one.
Bạn biết tại sao và làm thế nào để mã nguồn này tốt hơn nguồn kia.
You constantly encounter new code bases and new technical challenges at work.
Bạn luôn gặp những code base và thách thức kỹ thuật mới trong công việc.
Company code assignment to country: Maintaining same tax code creation for second tax type.
Duy trì việc tạo mã số thuế giống nhau cho loại thuế thứ hai.
Code Error 43 is one of many error codes in the Device Manager.
Lỗi của Code 43 là một trong nhiều lỗi quản lý thiết bị.
But don't you think that this code is not perfect?
Bạn nghĩ rằng con số này không hoàn hảo?
Belgium has issued a code red weather warning for the whole country.
Bulgaria đã ban hành lệnh báo động đỏ về thời tiết trên toàn quốc.
The best code, after all, is the code you never have to write.
Những dòng code tốt nhất thường là những code bạn chưa thử viết bao giờ.
Besides this, we also use Clang to check C++ code.
Ngoài ra họ còn dùng Clion để code C++ đấy ạ!
It's just some beautiful code.
Nó là những đoạn mã tuyệt vời.
The code says you're not supposed to talk about those things.
Quy định là anh không được phépnói về những chuyện đó.
It's the code for one of the songs in this jukebox.
Số thứ tự của 1 bài hát trong hộp nhạc này.
And the code of the Knights Elite?
Còn những quy tắc của các hiệp sỹ?
What's a garden-variety Code Red?
Thông thường Điều Lệnh Đỏ là gì?
Kết quả: 56487, Thời gian: 0.1008

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt