COULD ALSO PROVIDE - dịch sang Tiếng việt

[kʊd 'ɔːlsəʊ prə'vaid]
[kʊd 'ɔːlsəʊ prə'vaid]
cũng có thể cung cấp
can also provide
can also offer
can also supply
may also provide
may also offer
can also deliver
can also give
are also able to provide
is also able to offer
may also supply

Ví dụ về việc sử dụng Could also provide trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They can also provide counsel afterwards.
Ngoài ra cũng có thể cho cố vấn theo sau.
Exterior cameras can also provide employees leaving late at night with peace of mind.
Camera bên ngoài cũng có thể giúp nhân viên yên tâm đi đêm khuya.
Some coffee machines can also provide space for experimentation.
Một số máy pha cà phê cũng có thể cung cấp không gian để thử nghiệm.
Our Market Entry team can also provide advisory services to companies entering the Latin American market for the first time.
Nhóm chuyên gia dịch vụ Thâm nhập thị trường của chúng tôi còn có thể cung cấp dịch vụ tư vấn cho các công ty lần đầu thâm nhập vào thị trường Việt Nam.
Repetition can also provide a strong sense of connected design and balance to a composition.
Sự lặp lại cũng có thể mang lại cảm giác thiết kế được kết nối vững chắc và cân bằng với bố cục.
It's not only blue, we can also provide other color tablet.
Không chỉ màu xanh, chúng tôi còn có thể cung cấp máy tính bảng màu khác.
Besides the benefits discussed above, rooibos tea can also provide a mild antibacterial effect when applied to the skin.
Bên cạnh những lợi ích được thảo luận ở trên, trà Rooibos cũng có thể mang lại hiệu quả kháng khuẩn nhẹ khi thoa lên da.
Eggs are not only a tremendously satisfying food, but they can also provide energy to fuel your day.
Trứng không chỉ là một thực phẩm thỏa mãn, mà còn có thể cung cấp năng lượng để cung cấp năng lượng cho ngày của bạn.
It can also provide clean running water by powering pipes
cũng có thể tạo ra nước sạch và cải thiện đáng
The linguistic assistance is not just textual, but can also provide audio responses and handle a range of passengers, including those with disabilities.
Trợ giúp ngôn ngữ không chỉ ở dạng văn bản mà còn có thể cung cấp những phản hồi bằng giọng nói và trợ giúp nhiều hành khách cùng lúc, kể cả những người khuyết tật.
Solar neutrino experiments at low energies can also provide refined measurements of the parameters that describe neutrino oscillations.
Các thí nghiệm neutrino mặt trời ở năng lượng thấp cũng có thể mang lại những phép đo tao nhã của các thông số mô tả các dao động neutrino.
Besides slide rails, we can also provide guide piece,
Ngoài các thanh trượt, chúng tôi còn có thể cung cấp các thanh dẫn hướng,
Vietnam can also provide Australia with a useful source of support
Việt Nam cũng có thể mang lại cho Úc một nguồn hỗ trợ
We can not only provide standard machines, but we can also provide customized machines according to your needs.
Chúng tôi không chỉ có thể cung cấp máy tiêu chuẩn mà còn có thể cung cấp máy tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.
With the right approach, some folk remedies from insects can also provide a good effect.
Với cách tiếp cận đúng, một số biện pháp dân gian từ côn trùng cũng có thể mang lại hiệu quả tốt.
Compass Offices can also provide bookkeeping services and manage accounts
Compass Offices còn có thể cung cấp dịch vụ sổ sách
While popularity can seem like the solution it can also provide some challenges.
Mặc dù công việc có thể mang lại niềm vui, nó cũng có thể mang lại một số thách thức.
Moreover, they can also provide you with protection on your personal asset.
Hơn nữa, họ có thể cũng cung cấp cho bạn bảo vệ tài sản cá nhân của bạn.
They can also provide you with research tools for performing fundamental and technical analysis.
Họ có thể cũng cung cấp cho bạn công cụ nghiên cứu để thực hiện các phân tích cơ bản và kỹ thuật.
Web hosts can also provide data center space and connectivity to the
Web host cũng có thể cung cấp không gian trung tâm dữ liệu
Kết quả: 51, Thời gian: 0.0376

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt