DATA INTEGRATION - dịch sang Tiếng việt

['deitə ˌinti'greiʃn]
['deitə ˌinti'greiʃn]
tích hợp dữ liệu
integrate data
data integration
built-in data
data integration

Ví dụ về việc sử dụng Data integration trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to Plan and Setup System Data Integrations in 5 Easy Steps.
Cách lập kế hoạch và thiết lập tích hợp dữ liệu hệ thống trong 5 bước đơn giản.
Developers will be more focused on testing data integrations of one app across many different devices, rather than testing multiple, device-specific apps on multiple devices(somewhat similar to
Các nhà phát triển sẽ tập trung nhiều hơn vào việc thử nghiệm tích hợp dữ liệu của một ứng dụng trên nhiều thiết bị khác nhau
Integrate with Pentaho Data Integration.
Công cụ Pentaho Data Integration.
Research LoT data integration.
Nghiên cứu tích hợp dữ liệu IoT.
Data Integration with DiUnite.
Tích hợp dữ liệu với DiUnite.
Select the Data Integration Tab.
Chọn tab Tích hợp dữ liệu.
The ability of data integration.
Khả năng tích hợp các nguồn dữ liệu.
Seamless billing and guest data integration does exist.
Tính toán liền mạch và tích hợp dữ liệu khách hàng hiện có.
Lack of data integration was the second biggest challenge.
Việc thiếu tích hợp dữ liệu chỉ là thách thức lớn thứ hai.
What You Need to Know About Data Integration Tools.
Những điều cần biết về Integration Tools.
Four data integration techniques used in CDI strategies include.
Bốn kỹ thuật tích hợp dữ liệu được sử dụng trong các chiến lược CDI bao gồm.
SSIS is a platform for data integration and workflow applications.
SSIS là một nền tảng cho việc tích hợp dữ liệu và các ứng dụng workflow.
Customer data integration begins with data being extracted from source systems.
Tích hợp dữ liệu khách hàng bắt đầu với dữ liệu được trích xuất từ các hệ thống nguồn.
Dell Software Extends SharePlex to Optimize Data Integration and Analysis.
Dell mở rộng SharePlex để tối ưu hóa việc tích hợp và phân tích dữ liệu.
I want to know more about data integration.
Muốn biết thêm về các thông tin.
Data integration(where multiple data sources may be combined)3.
Tích hợp dữ liệu( khi nhiều nguồn dữ liệu được kết hợp) 3.
Performing queries to retrieve statistical information without requiring full data integration.
Thực hiện truy vấn để truy xuất thông tin thống kê mà không yêu cầu tích hợp dữ liệu đầy đủ.
It is actually helping realize the data integration vision of enterprise GIS.
Điều này thực sự giúp nhận ra tầm nhìn tích hợp dữ liệu của doanh nghiệp làm GIS.
Business process and data integration across channels is essential to customer service.
Quy trình kinh doanh và tích hợp dữ liệu qua các kênh cũng rất cần thiết đối với dịch vụ khách hàng.
A complete data integration solution provides reliable data from a variety of sources.
Một giải pháp tích hợp dữ liệu hoàn chỉnh cung cấp dữ liệu đáng tin cậy từ nhiều nguồn khác nhau.
Kết quả: 649, Thời gian: 0.0315

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt