DAVID SMITH - dịch sang Tiếng việt

['deivid smiθ]
['deivid smiθ]
david smith

Ví dụ về việc sử dụng David smith trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
David Smith, National Secretary, Australian Services Union.
David Smith, Thư kí quốc gia, Liên hiệp Dịch vụ Australian.
It could be Mr. David Smith, a car dealer.
Đó có thể là David Smith, một người buôn xe.
David Smith: Lost 400 pounds
David Smith: Giảm 180kg và trở thành huấn
These guys did their service,” Staff Sgt. David Smith said.
Chúng đã hoàn thành nghĩa vụ của mình", thượng sĩ David Smith nói.
He was the eldest son of Major David Smith, and Harriet.
Ông là con trai lớn nhất của Thiếu tá David Smith và bà Harriet.
By David Smith 1 minute Read.
Bởi Simon 1 phút đọc.
They also sued Dr. David Smith, who they say downplayed the dangers.
Họ cũng khởi kiện bác sĩ David Smith đã xem nhẹ nguy hiểm.
David Smith, author of an infamous email virus called Melissa.
Smith nổi tiếng là tác giả của virus email có tên gọi Melissa.
This is how David Smith, the author of the Melissa virus was caught.
David Smith- tác giả của virus Melissa.
David Smith, Chairman of the ISO committee developing the standard, tells us more.
Chúng tôi đã hỏi David Smith, Chủ tịch Ủy ban phát triển các tiêu chuẩn, để cho chúng tôi nhiều hơn nữa.
In 1999 David Smith created the worm virus“Melissa” which traveled via Outlook.
Năm 1999, David Smith( Mỹ) tạo ra virus“ Melissa” lây nhiễm qua.
David Smith received a 10 year jail sentence of which he severed just 20 months.
David smith đã nhận án 10 năm tù, trong đó ông bị cắt chỉ 20 tháng.
Stuart Davis and David Smith.
Stuart Davis and David Smith.
We asked David Smith, Chairman of the committee developing the standard, to tell us more.
Chúng tôi đã hỏi David Smith, Chủ tịch Ủy ban phát triển các tiêu chuẩn, để cho chúng tôi nhiều hơn nữa.
Spencer Ackerman David Smith in(December 9, 2016).
Spencer Ackerman David Smith in( 9 tháng 12 năm 2016).
David Smith, Chairman of project commitee ISO/PC 283, Occupational health and safety management systems.
David Smith, Chủ tịch ủy ban nhân dự án ISO/ PC 283, hệ thống quản lý sức khỏe và an toàn nghề nghiệp.
This is an amazing weight loss success story of a former 630-pound man named david smith.
Một câu chuyện giảm cân cấp tốc tuyệt vời khác đến từ người đàn ông đã từng nặng 285kg có tên là David Smith.
Where Sir David Smith drowned his hole family. I brushed my teeth right next to the tub.
Tôi đã chải răng ngay cạnh cái bồn nước chỗ mà David Smith đã dìm chết cả nhà ông ta.
I brushed my goddamn teeth right next to the tub where Sir David Smith drowned his whole family.
Tôi đã chải răng ngay cạnh cái bồn nước chỗ mà David Smith đã dìm chết cả nhà ông ta.
Where Sir David Smith drowned his whole family. I brushed my goddamn teeth right next to the tub.
Chỗ mà David Smith đã dìm chết cả nhà ông ta. Tôi đã chải răng ngay cạnh cái bồn nước.
Kết quả: 274, Thời gian: 0.0336

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt