DO NOT SHARE - dịch sang Tiếng việt

[dəʊ nɒt ʃeər]
[dəʊ nɒt ʃeər]
không chia sẻ
do not share
will not share
would not share
undivided
are not sharing
hasn't shared
can't share
fail to share
đừng chia sẻ
do not share
không cùng
not with
without end
with no
disagreed with
không share
not share
không có chung
do not share
don't have common

Ví dụ về việc sử dụng Do not share trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dr Mitchell is a great American, but we do not share his opinions on this issue.".
Tiến sĩ Mitchell là một người vĩ đại nhưng chúng tôi không cùng quan điểm với ông ở vấn đề này".
Do not share with your children the details about the divorce or your negative feelings about your spouse.
Đừng chia sẻ với trẻ những chi tiết của cuộc ly dị hay sự giận dữ của bạn về đối phương với trẻ.
Dr Stott noted that while Iran and Russia do not share a political ideology, their opposition to the US binds their individual goals together.
Tiến sĩ Stott cho rằng dù Iran và Nga hiện nay không có chung ý thức hệ chính trị nhưng họ đoàn kết chống lại Mỹ.
Dr. Mitchell is a great American, but we do not share his opinions on this issue,” a statement from the space agency read.
Tiến sĩ Mitchell là một người Mỹ vĩ đại, nhưng chúng tôi không có chung quan điểm với ông ấy về vấn đề này”, một phát ngôn viên của NASA cho hay.
To help us protect the information, please do not share the username and password with anyone!
Để giúp chúng tôi bảo vệ những thông tin này, xin đừng chia sẻ tên Đăng nhập và mật khẩu của mình với bất kỳ ai!
To assist us in protecting student information, please do not share your user name
Để giúp chúng tôi bảo vệ những thông tin này, xin đừng chia sẻ tên Đăng nhập
If it's a problem… Do not share proprietary knowledge with that man.
Nếu đây là vấn đề… Đừng chia sẻ bí mật công nghệ với anh chàng này.
Is this a strategy or a problem, because if it's a problem… Do not share proprietary knowledge with that man.
Nếu đây là vấn đề… Đừng chia sẻ bí mật công nghệ với anh chàng này.
Do not use the same password for each account, and do not share passwords with anyone.
Đừng sử dụng cùng một mật khẩu cho mọi tài khoản/ hồ sơ, và đừng chia sẻ mật khẩu của quý vị với bất kỳ ai.
If henceforward the women do not share in the social life of the nation, we shall never attain to our full development.
Nếu từ đây, phụ nữ mà không chia xẻ trong đời sống xã hội của quốc gia, chúng ta sẽ không bao giờ đạt được sự phát triển hoàn toàn.
Do not share the medicine with any one
Không chia thuốc với bất kì ai,
When using PayPal this means that you do not share any of your bank details with the seller the only information they get is from PayPal.
Khi sử dụng PayPal bạn không phải chia sẻ bất kỳ chi tiết ngân hàng nào của bạn với người bán- thông tin duy nhất họ nhận được từ PayPal.
Do Not Share This Folder: The folder can only be accessed locally.
Do not share this folder Chỉ định thư mục này chỉ được phép truy cập cục bộ.
The violence of injustice begins when the judge and the judged do not share a language or idiom.
Sự bất công bắt đầu khi người xét xử và người bị xét xử không thể chia sẻ một ngôn ngữ hoặc cách diễn đạt chung.
He's cute, but he will break your heart, so whatever you do, do not share your juice with him.
Cậu ra rất đáng yêu nhưng sẽ làm tan nát trái tim chúng ta nên dù bé làm gì cũng không chia nước quả cho cậu ta.
there with incredible powers, Logan. And many who do not share my respect for mankind.
nhiều người, họ không chia sẻ sự tôn trọng với loài người.
Anyone using this code can stream to your channel, so do not share it with anyone else.
Bất kì ai dùng đoạn mã này đều có thể stream tới kênh của bạn, do đó bạn đừng chia sẻ nó cho ai khác.
Many would argue that regimes that do not share power or abide by the rule of law in domestic politics do not abide by the rule of law in international politics
Nhiều người cho rằng các chế độ không chia sẻ quyền lực hay tuân thủ nguyên tắc pháp luật cai trị trong chính trị nội địa
As Saint Irenaeus states:“Those who do not share in the Spirit do not draw from the bosom of their mother the Church the food of life;
Như Thánh Irênê nói:“ Những ai không chia sẻ Thần Khí thì không rút ra
If you are going to be planning your ideas in the first place, keep it private and do not share it on any social networking site.
Nếu bạn âm thầm chuẩn bị lên kế hoạch để thực hiện ý tưởng của mình thì trước hết hãy giữ kín điều đó và đừng chia sẻ trên bất kì một trang mạng xã hội nào.
Kết quả: 577, Thời gian: 0.0591

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt