DO NOT SPEND - dịch sang Tiếng việt

[dəʊ nɒt spend]
[dəʊ nɒt spend]
không dành
don't spend
don't take
is not intended
are not spending
have not spent
is not available
is not
don't devote
haven't taken
don't dedicate
đừng dành
don't spend
do not take
don't dedicate
do not devote
đừng tiêu
don't spend
không tốn
doesn't cost
without spending
doesn't take
without consuming
won't cost
not expend
not waste
không tiêu
don't spend
undigested
are not spending
will not spend
indigestible
không mất
not lose
without loss
never lose
not spend
not miss
doesn't take
without spending
without sacrificing
won't take
without loosing
đừng chi
don't spend
chớ tiêu
đừng tốn
don't waste
don't spend
do not take
không xài
don't use
don't spend
am not using
are not spending

Ví dụ về việc sử dụng Do not spend trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not spend more than necessary and avoid buying high-priced items.
Đừng chi tiêu nhiều hơn bạn phải và tránh mua các mặt hàng có giá trị lớn.
Kids do not spend enough time outside playing.
Trẻ con không dành nhiều thời gian ra ngoài chơi.
Do not spend all your time chasing them.
Thì đừng phí cả cuộc đời để theo đuổi.
Do not spend more than $1,000.
Đừng chi tiêu nhiều hơn 1000 đô la.
They do not spend too much on eating, entertainment, or shopping.
Họ không chi quá nhiều vào việc ăn uống, giải trí hay mua sắm.
Do not spend much more than you make.
Đừng chi tiêu nhiều hơn bạn làm.
Do not spend the last.
Đừng để dành chiêu cuối.
Do not spend a lot of time talking about yourself.
Đừng có dành nhiều thời gian để nói về bản thân.
Do not spend more money than you have.
Đừng tiêu xài tiền bạc hơn mức bạn đang có.
Do not spend what you do not have.
Đừng chi tiêu những gì bạn không có.
I do not spend much time fantasizing.
Tôi không dành thời gian để ảo tưởng.
Do not spend money on other means from stores.
Không cần phải chi tiền cho các quỹ khác từ các cửa hàng.
the French do not spend much time reading newspapers, due to the popularity of broadcast media.
người Pháp không dành thời gian đọc báo nhiều bằng, do phát thanh truyền hình được ưa thích.
Do not spend too much time regretting or wanting your life to be different.
Đừng dành quá nhiều thời gian trong việc tiếc nuối hay ước muốn cuộc sống của bạn khác đi.
Do not spend a long time looking for the answer to one question; it is probably NG,
Không dành một thời gian dài tìm kiếm câu trả lời cho một câu hỏi,
Do not spend a lot of time on questions they are not likely to know.
Đừng dành quá nhiều thời gian cho những câu hỏi bạn không nắm rõ.
Usually do not spend your cash on robots
Đừng tiêu tiền của bạn trên robot
And if their kids do not spend a lot of time with the family, the parents always want to know why.
Và nếu những đứa con không dành được nhiều thời gian cho gia đình hơn thì cha mẹ luôn muốn biết nguyên do.
Besides, you do not spend much time downloading videos to your phone with the ability to download multiple videos at once.
Ngoài ra, bạn cũng không tốn nhiều thời gian tải video về điện thoại của mình với tính năng tải nhiều video một lúc.
Do not spend more than 25 percent of your moent on your house whether it is your home or not..
Đừng tiêu hơn 25% tiền lương hàng tháng của bạn cho nhà ở, cho dù là bạn có nhà riêng hay đi thuê.
Kết quả: 206, Thời gian: 0.0947

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt