DO NOT WANT TO CHANGE - dịch sang Tiếng việt

[dəʊ nɒt wɒnt tə tʃeindʒ]
[dəʊ nɒt wɒnt tə tʃeindʒ]
không muốn thay đổi
don't want to change
don't wanna change
unwilling to change
wouldn't change
do not wish to change
would not want to change
has no desire to be changed
don't like to change
are reluctant to change
am not trying to change

Ví dụ về việc sử dụng Do not want to change trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
More and more, it is the wives or girlfriends who are coming in for consultations with me because they are not satisfied with their sex life but do not want to change their husbands.
Hơn thế nữa, có nhiều trường hợp các bà vợ, bạn gái đã liên hệ với tôi để được tư vấn vì họ không thỏa mãn với đời sống tình dục nhưng lại không muốn đổi đối tác.
But we want to change everybody except ourselves, which means, really, we do not want to change, we want others to change, and so we remain callous,
Nhưng chúng ta lại muốn thay đổi mọi người ngoại trừ chính chúng ta, mà thực sự có nghĩa là, chúng ta không muốn thay đổi, chúng ta muốn những người khác thay đổi,
They did not want to change their ways and views.
Họ không muốn thay đổi lối sống và quan điểm.
Therefore, he did not want to change his jobs.
Cho nên họ không muốn thay đổi công việc.
They did not want to change their lives.
Họ không muốn thay đổi đời sống của họ.
Your body does not want to change, it does not increase weight.
Cơ thể của bạn không muốn thay đổi và nó không quan tâm đến tăng cân.
You cannot help someone who does not want to change.
Không ai có thể giúp người không muốn thay đổi.
Who doesn't want to change?
Ai không muốn thay đổi?
I didn't want to change, I wanted to be comfortable.
Tôi không muốn thay đổi, tôi muốn yên ổn.
Because I didn't want to change.
Vì tôi không muốn thay đổi.
Remember, I didn't want to change society.
Hãy nhớ rằng, tôi không muốn thay đổi xã hội.
And he doesn't want to change me.".
Và ông ấy cũng không muốn thay đổi tôi”.
But they didn't want to change themselves.
Nhưng họ không muốn thay đổi bản thân.
A person who doesn't want to change, can't really be helped.
Với một người không muốn thay đổi thì chả giúp được ngay lập tức.
My company doesn't want to change their existing contracts.
Doanh nghiệp không muốn thay đổi hệ thống hiện có.
Benedict doesn't want to change.
Bayern không muốn thay đổi.
Changing a person who doesn't want to change is impossible.
Thay đổi một người không muốn thay đổi là điều không thể.
The psychopath doesn't want to change.
Tâm lý không muốn thay đổi.
We didn't want to change much.
Chúng tôi không muốn thay đổi nhiều.
I didn't want to change society.
Tôi không muốn thay đổi xã hội.
Kết quả: 76, Thời gian: 0.0508

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt