DON'T AGREE WITH - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt ə'griː wið]
[dəʊnt ə'griː wið]
không đồng ý với
disagree with
do not agree with
do not consent to
disagreement with
will not agree to
không đồng tình với
disagree with
don't agree with
did not concur with
can't disagree with
will not agree with
đừng đồng ý với
do not agree with
đồng với
agreement with
deal with
agree with
copper with
bronze with
contract with
synonymous with
VND with
plain with
disagree with
đừng đồng tình với
disagree with
không đồng thuận với
do not agree with

Ví dụ về việc sử dụng Don't agree with trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't agree with Trump.
Tôi không thể đồng tình với Trump.
You don't agree with this rule?
Ông có đồng tình với quy định này?
Don't agree with their policies?
Có đồng ý với chính sách của họ?
I don't agree with it, and here is why.
Tôi phải đồng ý với điều này, và đó là lý do tại sao.
Don't agree with the article.
I don't agree with the suicide thing.
Tôi không đồng ý với ông ta về việc tự tử.
I don't agree with most of Matt's complaint,
Tôi không đồng ý với ý kiến của Phú Phượng,
So you don't agree with everything they say?
Tất nhiên bạn không phải đồng ý với mọi thứ họ nói?
I don't agree with this idea.
( Tôi không đồng ý với ý kiến này).
Again, I don't agree with these people.
Một lần nữa, tôi chẳng đồng tình với những người này.
But I don't agree with you on a lot of points.
Mặc dù tôi không thể đồng ý với bạn về nhiều điểm.
One thing I really don't agree with here.
Câu mà mình thực sự là không đồng ý với bạn đó là.
I don't agree with Warren.
Tôi đồng ý với Warren.”.
I don't agree with this idea for a few reasons.
Tôi không đồng ý với ý kiến này vì một số lý do.
Don't agree with you on that view….
Gật đầu đồng ý với tôi về quan điểm đó….
Don't agree with me, Spock.
Đừng có đồng ý với tôi, Spock.
Some of us don't agree with Cage's agenda.
Nhưng vài người trong chúng tôi không đồng thuận với ý định của Cage.
Andreas Pereira was a personal decision that I don't agree with.
Andreas Pereira đã có một quyết định cá nhân mà tôi không đồng tình”.
Do something that they don't agree with.
Làm cái điều mà chúng ta không đồng tình.
There are details I don't agree with.”.
Có mấy điểm mà tôi không đồng tình.”.
Kết quả: 707, Thời gian: 0.0687

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt