DON'T BITE - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt bait]
[dəʊnt bait]
không cắn
do not bite
will not bite
aren't biting
wouldn't bite
can't bite
đừng cắn
do not bite
never bite off
không chích
do not sting
don't bite
không nhai
do not chew
without chewing
don't bite

Ví dụ về việc sử dụng Don't bite trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't worry, I don't bite very hard.
Đừng sợ, tôi cắn không đau đâu.
You don't bite your words, do you?".
Ngươi không nuốt lời đấy chứ?”.
Don't bite the hand… right?
Cắn vào tay phải không?
They don't bite or do any damage indoors.
Họ không thể cắn hoặc gây hại khác.
Don't bite my earlobe that hard, Othinus!!”.
Đừng có cắn dái tai tôi mạnh thế chứ, Othinus!!”.
Watch it don't bite you.”.
Coi chừng nó cắn ngươi.”.
Don't hit; don't bite; don't swear.
Đừng đánh nhau, đừng cắn bạn, đừng chửi thề.
I don't bite them.
Tao có cắn họ đâu.
Please don't bite.
Xin đừng cắn tao.
Don't bite it with your throat!”.
Đừng cắn vào cổ tao.”.
Bryn, don't bite the doggie, okay?
Geez, đừng có cắn vào đó, được không?
Mom, don't bite your nails!
Mẹ, đứng cắn móng tay chứ!
Don't bite the hook…?
Không cắn phải hok….?
You don't bite the hand that feeds you.
Bạn không thể cắn vào tay cho bạn ăn.
And friends don't bite friends,?
Và bạn bè thì không cắn lại nhau?
Don't worry, I don't bite. Cheryl.
Đừng lo, tôi không cắn đâu.- Cheryl.
Don't bite the hand that feeds you.
Bạn không thể cắn vào tay cho bạn ăn.
Don't bite me again…!
Đừng lại cắn, ta xin ngươi!
And Mom, don't bite your nails!
Mẹ, đứng cắn móng tay chứ!
Men are lucky we don't bite off their head after mating.
Bọn anh thật may khi không bị cắn đứt đầu sau khi quan hệ.
Kết quả: 169, Thời gian: 0.0644

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt