DON'T KNOW ENOUGH - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt nəʊ i'nʌf]
[dəʊnt nəʊ i'nʌf]
không biết đủ
do not know enough
chưa biết đủ
don't know enough
không biết nhiều
do not know much
do not know a lot
not much is known
don't know enough
dont know much
know little
don't hear much
chưa biết nhiều
do not know much
do not know a lot
don't know enough
have not known much
not much is known
dont know much
chẳng biết đủ
không rõ lắm
don't really know
don't know much
am not so clear
don't really understand
not very well
don't know enough
don't know , man
is not too clear
was not very clear

Ví dụ về việc sử dụng Don't know enough trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Still, I don't know enough about historical fashion to figure it out.
Nhưng tôi lại không đủ hiểu biết lịch sử để nhận diện ra nó.
Maybe it's because I don't know enough about him.
Có thể bởi mình ko biết nhiều về ảnh.
QUESTION: You don't know enough about him?
Question: Bạn đã biết nhiều về mình chưa?
Don't know enough about computers, but want to learn?
Tôi không biết nhiều về máy vi tính, nhưng tôi muốn học?
We don't know enough about the enemy.
Cho nên chúng ta còn chưa hiểu biết nhiều về đối phương…".
I don't know enough about the German rules.
Tôi không hiểu biết nhiều về luật pháp Đức.
You don't know enough of these people?
Ngươi có biết đủ hết những nhân vật đó chăng?
I don't know enough to answer.
Tôi không đủ hiểu biết để trả lời.
Personally I don't know enough about cec.
Tôi chưa hiểu rõ lắm về CIC.
I just don't know enough about business.
Tôi chưa hiểu biết đủ về việc kinh doanh.
Cause it sounds to me like you don't know enough of anything.
Bởi tôi thấy anh không đủ hiểu biết đâu.
You don't know enough about me to know if you love me.
Cậu không hiểu đủ về tớ để biết cậu yêu tớ thật hay không..
But we don't know enough about Kryptonian biology.
Nhưng chúng ta không đủ hiểu về cấu tạo sinh học của người Krypton.
I don't know enough about Japan.
À, em không hiểu lắm về Nhật Bản.
We don't know enough about our own country.
Em chưa biết gì nhiều về đất nước mình.
I--I just don't know enough.
Tôi- Tôi biết đủ nhiều.
At the moment, we just don't know enough about cannabis or its elements to judge how effective it is as a medicine.
Hiện tại, chúng ta không biết đủ về cần sa hoặc các yếu tố của nó để đánh giá hiệu quả của nó như một loại thuốc.
We don't know enough about Boston," said Sen. Richard Durbin, the No. 2 Democrat in the Senate.
Chúng ta chưa biết đủ nhiều về vụ Boston," Thượng nghị sỹ Richard Durbin, nhân vật số hai của Đảng Dân chủ tại Thượng viện Mỹ nói.
It's not clear by precisely how much, or precisely when, this needs to happen- we just don't know enough about the climate sensitivity for that.
Không rõ chính xác bao nhiêu, hoặc chính xác khi nào, điều này cần phải xảy ra- chúng ta chỉ không biết đủ về độ nhạy khí hậu cho điều đó.
I don't know enough about the situation in Northern Ireland to write about what's happening there.
Tôi không biết nhiều về giáo dục ở Việt Nam để bình luận về những gì đang diễn ra ở đây.
Kết quả: 142, Thời gian: 0.0455

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt