DON'T READ - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt red]
[dəʊnt red]
không đọc
do not read
have not read
never read
no reading
are not reading
won't read
wouldn't read
can't read this
đừng đọc
do not read
reading
not be reading
don't see
chưa đọc
unread
have not read
have not yet read
never read
didn't read
ain't read
chẳng đọc
don't read
không xem
don't see
don't watch
don't view
do not consider
do not regard
don't look
are not watching
haven't seen
ko đọc
didn't read
can't read
đừng đọc bài viết
don't read
không viết
didn't write
am not writing
haven't written
can't write
never wrote
won't write
no writing
don't post
haven't posted
wouldn't write
không read
đéo đọc
don't read

Ví dụ về việc sử dụng Don't read trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Actually, I don't read his blog.
Thực tình tôi đéo đọc blog của ông.
Don't read anything into this. Stupid.
Thật ngu ngốc. Đừng xem bất kỳ cái gì trong này.
Maybe you don't read as much as you would like.
Bạn có thể không học được nhiều như bạn muốn.
Stupid. Don't read anything into this.
Thật ngu ngốc. Đừng xem bất kỳ cái gì trong này.
I actually don't read the press.
Thực ra anh không học báo chí.
Don't read this message!
Thì ĐỪNG đọc tiếp Thông Điệp này!
Simply because they don't read.
Đơn giản vì họ KHÔNG ĐỌC.
Don't read enough.
Đọc ko đủ ah.
I don't read very much.
Tôi đọc không nhiều.
You don't read so well.
Cậu đọc không tốt.
officials I know don't read much.
viên chức mà tôi biết đọc không nhiều.
First, I have to say that I don't read enough.
Trước hết phải nói là tôi đọc chưa nhiều đâu.
Thing is, see I don't read so good.
Vấn đề là tôi đọc không tốt lắm.
I don't read or write Latin.
Ông cũng không thể đọc hay viết chữ Latin.
Don't read them once, but five, six, seven time.
Không phải đọc một lần đâu mà tới năm, bảy lần.
Don't read that.
Đừng đọc nó.
Don't read my thoughts!”.
Đừng có đọc suy nghĩ của tôi!”.
You don't read a book you are not interested in.
Bạn không thể đọc 1 cuốn sách mà bạn không hứng thú.
Don't read it alone!
Bạn đừng đọc một mình nhé!
I usually don't read a book twice.
Tôi thường đọc một quyển sách hai lần.
Kết quả: 763, Thời gian: 0.0795

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt