DON'T WANT TO GET - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt wɒnt tə get]
[dəʊnt wɒnt tə get]
không muốn bị
do not wish to be
would prefer not to be
don't want to be
don't want to get
don't wanna be
don't like to be
don't wanna get
wouldn't want to be
refused to be
would not be
không muốn có
do not wish to have
don't want to have
don't want there to be
don't wanna have
wouldn't want to have
would not have
do not intend to have
might not want
don't like to have
unwilling to have
không muốn nhận
do not wish to receive
would prefer not to receive
don't want to receive
don't want to take
don't want to get
don't want to accept
doesn't want to admit
did not wish to take up
don't want to pick up
would not like to receive
không muốn để có được
don't want to get
không muốn lấy
don't want to take
don't want to marry
don't want to get
don't wanna marry
do not want to grab
don't wanna get
don't wanna take
he wouldn't take it
không muốn đi
don't want to go
don't wanna go
don't want to leave
don't want to come
did not wish to go
wouldn't want
don't wanna leave
don't wanna come
don't want to get
don't want to take
không muốn làm
don't want to do
don't want to make
not want to do
don't wanna do
do not wish to do
don't want to work
don't like to do
was unwilling to do
don't want to get
reluctant to do
không muốn dính
don't want to get
không muốn lên
don't want
would not go up
không muốn đến
don't want to go to
don't want
don't want to go
don't wanna go to
didn't want to come to
don't wanna
wouldn't want
ko muốn đứng

Ví dụ về việc sử dụng Don't want to get trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I don't want to get a hotel.
Em không muốn đến khách sạn.
Because we don't want to get too far ahead of public sentiment.
Vì chúng tôi không muốn đi quá xa trước dư luận xã hội.
You don't want to get on Mother Immaculata's bad side.
Em không muốn làm mẹ bề trên lmmaculata giận đâu.
Look, I don't want to get in the middle Yes.
Nghe này, tôi không muốn dính vào giữa Phải.
I don't want to get on the wrong side of you.
Tôi không muốn lên nhầm phía với anh.
Su Xin, I don't want to get married.
Tố Tâm, ta không muốn lấy chồng.
No, I don't want to get wet.”.
Không, tôi không thích bị ướt.".
Above that temperature, you don't want to get in that water.
Trên nhiệt độ đó, bạn không muốn đi vào dòng nước đó đâu.
Look, you don't want to get into this.
Nghe này, cô không muốn dính vào đâu.
I don't want to get my white dress dirty.
Em không muốn làm bẩn cái váy trắng.
Are you sure you don't want to get to CCPD.
Cậu có chắc là cậu không muốn đến CCPD.
Why More and More Women Don't Want to Get Married.
Vì sao ngày càng nhiều cô gái không muốn lấy chồng.
The kids don't want to get called on, so they try not to be noticed.
Bọn trẻ không thích bị gọi, nên không muốn gây chú ý.
Oh, gee, Howard, I really don't want to get in the middle of this.
Gee, tôi thực sự ko muốn đứng giữa chuyện này.
I don't want to get in between you two's business.
Con không muốn dính vào chuyện của hai người.
You don't want to get scriptures in the west.
Ngươi vốn không muốn đi Tây Thiên thỉnh kinh.
I don't want to get you in trouble.
Tôi không muốn đưa cô vào rắc rối.
Gee, I really don't want to get in the middle of this.
Gee, tôi thực sự ko muốn đứng giữa chuyện này.
You don't want to get into that right now.
Cậu không muốn dính vào chuyện đó lúc này đâu.
But I don't want to get into detail here.
Nhưng tôi không muốn đi vào chi tiết ở đây.
Kết quả: 250, Thời gian: 0.083

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt