EASY TO CLEAN - dịch sang Tiếng việt

['iːzi tə kliːn]
['iːzi tə kliːn]
dễ dàng để làm sạch
easy to clean
easily to clean
simple to clean
dễ lau chùi
easy to clean
ease of cleaning
wipes off easily
easy-cleaning
dễ vệ sinh
easy to clean
ease of sanitation
easily cleaned
dễ dàng rửa sạch
easily wash
easy to wash
easy to clean
easily rinsed
easy để làm sạch

Ví dụ về việc sử dụng Easy to clean trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Luggage Strapping is easy to clean and perfect for the travel.
Luggage đóng đai là e asy để làm sạch và p erfect cho việc đi lại.
All units are easy to clean and maintain.
Tất cả các máy đều dễ lau rửa và bảo dưỡng.
Efficient and easy to clean Geared motors for the food industry.
Hiệu quả và dễ làm vệ sinh động cơ giảm tốc trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Easy to Clean.
Dễ dàng lau chùi.
Easy to clean top surface(dust/ dirt/ dirt non-stick).
Dễ dàng lau bề mặt( bụi/ bẩn/ bụi không dính).
Easy to clean lenses.
Tròng kính dể lau chùi.
Flooring: Non-slip flooring Aluminum Corrugated plate with drain, easy to clean up.
Sàn: Sàn chống trượt Tấm nhôm Tấm có cống, dễ lau chùi.
In addition, a black bag is easy to clean.
Bên cạnh đó, một chiếc túi chống ẩm cũng là dễ dàng để lau sạch.
Creates a nonstick surface and easy to clean.
Tạo ra được một bề mặt nhẵn bóng và dễ dàng lau chùi.
RIMLESS- CLEAN Hygienic and easy to clean.
RIMLESS- CLEAN Vệ sinh và dễ dàng làm sạch.
They have strength force and easy to clean.
Nam châm có lực từ mạnh và dể dàng vệ sinh.
This results in a very high gloss easy to clean finish.
Điều này dẫn đến độ bóng rất dễ lau chùi.
Work in an area that is easy to clean.
Hãy làm việc ở một khu vực có thể dễ dàng lau dọn.
Washes out with ordinary shampoo and water easy to clean.
Rửa sạch bằng dầu gội thông thường và nước sạch dễ dàng.
And something that is easy to clean.
Cái gì đó sạch sẽ và dể chùi ấy.
The operation is simple, easy to clean.
Các hoạt động rất đơn giản, dễ làm vệ sinh.
Smooth brushed stainless steel texture makes it easy to clean the surface.
Kết cấu thép không gỉ chải mịn giúp dễ dàng làm sạch bề mặt.
Rotational sheep/goat feeding through products Easy to clean the dirt.
Cho cừu/ dê quay vòng qua các sản phẩm Dễ dàng làm sạch bụi bẩn.
it is not afraid of water and easy to clean.
nó không sợ nước và dễ làm sạch.
The wide mouth makes it easy to fill and easy to clean.
Miệng lớn giúp rót đầy và làm sạch dễ dàng.
Kết quả: 1128, Thời gian: 0.0523

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt