EFFORT TO FIND - dịch sang Tiếng việt

['efət tə faind]
['efət tə faind]
nỗ lực để tìm
attempt to find
effort to find
effort to figure

Ví dụ về việc sử dụng Effort to find trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Often the airlines will inspect the inside of lost luggage when the tag is lost, in an effort to find some identifying information about the owner.
Thường thì các hãng hàng không sẽ kiểm tra bên trong hành lý bị mất khi thẻ bị mất, trong một nỗ lực để tìm một số thông tin xác định về chủ sở hữu.
most restaurants and cafes are closed, and it takes extra effort to find a place to eat if you missed lunch time.
phải mất thêm nỗ lực để tìm một nơi để ăn nếu bạn bị mất thời gian ăn trưa.
Often the airlines will inspect the inside of lost luggage when the tag is lost, in an effort to find a number of identifying details concerning the owner.
Thường thì các hãng hàng không sẽ kiểm tra bên trong hành lý bị mất khi thẻ bị mất, trong một nỗ lực để tìm một số thông tin xác định về chủ sở hữu.
Mute(2018)A mute bartender goes up against his city's gangsters in an effort to find out what happened to his missing partner.
Câm Lặng- Mute( 2018): Một người phục vụ đứng lên chống lại băng đảng của thành phố nơi mình sống trong một nỗ lực để tìm hiểu chuyện gì đã xảy ra cho người bạn đời của mình bị mất tích.
It's worth the effort to find it, your reward is a beautiful aroma of fresh beans filling your lungs and a room filled with coffee making equipment,
Đó là giá trị nỗ lực để tìm thấy nó, phần thưởng của bạn là một hương thơm đẹp của đậu tươi điền vào phổi của bạn
Each year, in an effort to find satisfaction and happiness amid the pressure of our busy lives,
Mỗi năm, trong nỗ lực tìm kiếm sự hài lòng và hạnh phúc giữa
So, in an effort to find the best way to utilize a bounty of elephants, conservation experts within
Vì vậy, trong nỗ lực tìm kiếm cách tốt nhất để tận dụng số lượng voi,
The project is the result of an effort to find solutions for urban planning as well as improving social welfare and living conditions for poor people locally.
Dự án là kết quả của một nỗ lực tìm kiếm giải pháp vừa quy hoạch đô thị vừa tạo an sinh xã hội nâng cao điều kiện sinh hoạt cuộc sống cho dân nghèo địa phương.
In his effort to find work in Italy,
Trong nỗ lực tìm việc ở Ý,
More recently, in an effort to find freshwater deposits,
Gần đây, trong nỗ lực tìm kiếm các mỏ nước ngọt,
In total, 13 expeditions would be launched in an effort to find answers to Fawcett's fate, and over 100 people
Tổng cộng, 13 cuộc thám hiểm đã được triển khai trong nỗ lực tìm kiếm câu trả lời cho số phận của Fawcett,
And so you will get from Secretary Kerry an effort to find some formula that will get us back to a real substantial negotiation," a senior U.S. official said.
Và do đó, quý vị sẽ nhận được từ Ngoại trưởng Kerry một nỗ lực để tìm ra một số công thức có thể đưa chúng ta trở lại với một cuộc đàm phán thực sự", một quan chức cấp cao của Mỹ cho biết.
But after almost a week of corresponding and sharing personal information over the phone in an effort to find how her identity had apparently been stolen things went very wrong very quickly….
Nhưng sau một tuần trả lời và chia xẻ thông tin cá nhân qua cuộc điện thoại trong nỗ lực tìm ra làm sao danh tánh của bà đã bị đánh cắp là những điều rất sai rất nhanh.
The invasion on Castle Hedgehog was thus regarded as merely an effort to find and stop the cause of the corpse soldiers as well as assure the safety of the queen dowager.
Cuộc xâm lược Thành Hedgehog chỉ được coi là một nỗ lực tìm kiếm và ngăn chặn nguyên nhân của những thi binh cũng như đảm bảo sự an toàn của hoàng thái hậu.
In total, 13 expeditions would be launched in an effort to find answers to Fawcett's fate, and over 100 people
Tổng cộng, 13 cuộc thám hiểm đã được triển khai trong nỗ lực tìm kiếm câu trả lời cho số phận của Fawcett,
General Issues in Geography as a program of doctoral studies constitute an effort to find the touching/intersected topics that link the previous programs of doctoral studies.
Các vấn đề chung về Địa lý như là một chương trình nghiên cứu tiến sĩ tạo thành một nỗ lực để tìm ra các chủ đề cảm động/ giao nhau liên kết các chương trình nghiên cứu tiến sĩ trước đây.
Malaysian Environment Minister Yeo Bee Yin signalled she would again pursue the diplomatic route in an effort to find a solution to a crisis that has been recurring every few years for more than two decades.
Bộ trưởng Môi trường Malaysia Yeo Bee Yin cho biết sẽ một lần nữa theo đuổi con đường ngoại giao trong nỗ lực tìm kiếm giải pháp cho cuộc khủng hoảng đã diễn ra vài năm một lần trong hơn hai thập kỷ qua.
General Issues in Geography as a program of doctoral studies constitute an effort to find the touching/intersected topics that link the previous programs of doctoral studies…+.
Các vấn đề chung về Địa lý như là một chương trình nghiên cứu tiến sĩ tạo thành một nỗ lực để tìm ra các chủ đề cảm động/ giao nhau liên kết các chương trình nghiên cứu…[+].
General Issues in Geography as a program of doctoral studies constitute an effort to find the touching/intersected topics that link the previous programs of doctoral stud…[+].
Các vấn đề chung về Địa lý như là một chương trình nghiên cứu tiến sĩ tạo thành một nỗ lực để tìm ra các chủ đề cảm động/ giao nhau liên kết các chương trình nghiên cứu…[+].
In an effort to find something new, or by chance,
Trong một nỗ lực để tìm kiếm một cái gì đó mới,
Kết quả: 65, Thời gian: 0.057

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt