EVEN A SMALL AMOUNT - dịch sang Tiếng việt

['iːvn ə smɔːl ə'maʊnt]
['iːvn ə smɔːl ə'maʊnt]
ngay cả một lượng nhỏ
even a small amount
even a tiny amount
even this little amount
thậm chí một lượng nhỏ
even small amounts
even tiny amounts

Ví dụ về việc sử dụng Even a small amount trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The world of search engine optimization is complex and ever-changing, but you can easily understand the basics, and even a small amount of knowledge can make a big difference.
Thế giới tối ưu hóa công cụ tìm kiếm rất phức tạp và luôn thay đổi, nhưng bạn có thể dễ dàng hiểu được những điều cơ bản và thậm chí một lượng nhỏ kiến thức có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
When a person come into contact with jewelry that contains even a small amount of nickel, they can develop red, bumpy, itchy, and swollen skin at the point of contact.
Khi cá nhân tiếp xúc với đồ trang sức có chứa ngay cả một lượng nhỏ niken, chúng có thể phát triển da đỏ, gập ghềnh, ngứa và sưng ở điểm tiếp xúc.
Certainly, but hopefully these numbers illustrate that it is better to save and invest even a small amount if that's all that can be done.
Chắc chắn, nhưng hy vọng những con số này minh họa rằng nó là tốt hơn để tiết kiệm và đầu tư thậm chí một lượng nhỏ nếu đó là tất cả những gì có thể được thực hiện.
Even a small amount of fluid loss can cause your body to work less efficiently and upset the delicate balance of minerals, including salts and sugar, in your system.
Ngay cả một lượng nhỏ chất lỏng bị mất đi cũng có thể khiến cơ thể bạn làm việc kém hiệu quả và phá vỡ sự cân bằng mỏng manh của các khoáng chất, bao gồm muối và đường, trong hệ thống của bạn.
Performing even a small amount of keyword research can place you at an immediate advantage over competitors, allowing you to engage with the right customers.
Thực hiện ngay cả một lượng nhỏ nghiên cứu từ khóa có thể giúp bạn có lợi thế ngay lập tức so với các đối thủ cạnh tranh, cho phép bạn tương tác với đúng khách hàng.
However, even a small amount of bacteria in tap water can be dangerous to the health of people with weak immune systems, such as certain cancers or HIV/ AIDS.
Tuy nhiên, ngay cả một lượng nhỏ vi khuẩn trong nước máy cũng có thể gây nguy hiểm tới sức khỏe của những người có hệ miễn dịch yếu, ví dụ như một số bệnh ung thư nhất định hoặc mắc HIV/ AIDS.
LPR often seems to begin as an upper respiratory illness with symptoms that may linger as a result of the damaged vocal cords becoming irritated by even a small amount of acid reflux.
LPR thường có vẻ như bắt đầu như là một bệnh đường hô hấp trên với các triệu chứng có thể nán lại vì dây thanh bị hỏng trở nên bị kích thích bởi ngay cả một lượng nhỏ trào ngược acid.
processed meat and certain diseases is well-known, but a new study suggests that consuming even a small amount of these foods could be risky.
một nghiên cứu mới cho thấy rằng tiêu thụ ngay cả một lượng nhỏ những thực phẩm này có thể có rủi ro.
Even a small amount of attention paid to a person not feeling well, combined with the desire of
Ngay cả một số lượng nhỏ sự chú ý trả cho một người không cảm thấy tốt,
Something as simple as changing the language setting in your phone to the one you're learning can be a great help in pushing you to learn even a small amount of new words.
Bắt đầu bằng những điều đơn giản như thay đổi cài đặt ngôn ngữ trong điện thoại của bạn sang ngôn ngữ mà bạn đang học có thể là một trợ giúp tuyệt vời trong việc thúc đẩy bạn học ngay cả một số từ mới.
Cough up blood, even a small amount.
Ho ra máu, dù chỉ một lượng nhỏ.
Coughing up blood, even a small amount.
Ho ra máu, dù chỉ một lượng nhỏ.
Even a small amount of physical activity can help.
Ngay cả một lượng nhỏ hoạt động thể chất có thể giúp đỡ bạn.
Even a small amount can go along way.
Tuy nhiên một lượng nhỏ vẫn có thể đi qua.
Drinking even a small amount can cause blindness.
Nếu uống phải một lượng nhỏ có thể dẫn đến đui mù.
Even a small amount of alcohol can be problematic.
Ngay cả một lượng nhỏ rượu cũng có thể là một vấn đề.
Even a small amount regularly saved adds up over time.
Ngay cả một lượng nhỏ tiết kiệm thêm lên theo thời gian.
Even a small amount of oil can kill a bird.
Ngay cả một lượng nhỏ dầu có thể gây chết một con chim.
Even a small amount of bleach might hurt the body.
Một lượng nhỏ của chì cũng có thể gây hại cho cơ thể.
Even a small amount of money saved over time adds up.
Ngay cả một lượng nhỏ tiết kiệm thêm lên theo thời gian.
Kết quả: 987, Thời gian: 0.0491

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt