FIRST AUTOMATIC - dịch sang Tiếng việt

[f3ːst ˌɔːtə'mætik]
[f3ːst ˌɔːtə'mætik]
tự động đầu tiên
first automatic
first automated
first auto
first autonomous
early automatic
first robotic

Ví dụ về việc sử dụng First automatic trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In 1935 he invented the first automatic coffee machine.
Năm 1935, ông phát minh ra máy pha cà phê tự động đầu tiên.
The first automatic sliding door was invented in the 1950s.
Cửa trượt tự động đầu tiên được phát minh vào những năm 1950.
This was the first automatic machine gun to he developed.
Đây là khẩu súng tự động đầu tiên do quân đội Anh chế tạo.
Dr. Ernest Illy invented the first automatic espresso machine in 1933.
Tiến sĩ Ernest Illy phát minh ra chiếc máy pha Espresso tự động đầu tiên vào năm 1833.
The first automatic delivery tray system open in Kagawa Prefecture, Japan.
Hệ thống khay giao hàng tự động đầu tiên mở tại tỉnh Kagawa, Nhật Bản.
In 1996, Audemars Piguet developed the first automatic Grande complication watch.
Năm 1996, Audemars Piguet đã phát triển chiếc đồng hồ phức tạp Grande tự động đầu tiên.
Heuer's first automatic chronographs were the Autavia, Carrera and Monaco.
Những chiếc đồng hồ Chronograph tự động đầu tiên của Heuer là chiếc Autavia, Carrera và Monaco.
IBM develops the first automatic mass-production facility for transistors in New York.
IBM phát triển cơ sở sản xuất hàng loạt tự động đầu tiên cho bóng bán dẫn ở New York.
In 1933, Dr Ernest Illy invented the first automatic espresso coffee machine.
Năm 1933, ông Ernest Illy đã phát minh ra chiếc máy pha espresso tự động đầu tiên.
Early 1920's The first automatic vending machines dispensed sodas into cups.
Vào đầu những năm 1920, chiếc máy bán hàng tự động lần đầu tiên bán soda vào cốc.
Using a mat actuator, the first automatic door was installed there in 1960.
Sử dụng thiết bị truyền động sàn, cửa tự động đầu tiên được lắp đặt vào năm 1960.
Makr Shakr just announced that it is launching the world's first automatic stipend.
Makr Shakr vừa tuyên bố rằng họ sẽ ra mắt khoản tiền lương tự động đầu tiên trên thế giới.
The first automatic emergency braking system appeared in Volvo vehicles approximately a decade ago.
Hệ thống trợ giúp phanh khẩn cấp tự động đầu tiên xuất hiện trên xe Volvo cách đây gần thập kỷ.
One of the first automatic drip coffee makers designed for home use, Mr.
Là một trong những chiếc máy pha cà phê tự động đầu tiên được thiết kế cho các hộ gia đình, Mr.
At that same year's event in 1926, the first automatic movement was unveiled.
Tại sự kiện cùng năm đó vào năm 1926, phong trào tự động đầu tiên đã được giới thiệu.
ACE Geosynthetics was established in 1996 with the first automatic geogrid production line in Taiwan.
ACE Geosynthetics được thành lập vào năm 1996 với dây chuyền sản xuất lưới địa kỹ thuật tự động đầu tiên tại Đài Loan.
Especially the first automatic production line in the world in the clean room sandwich panel plant.
Đặc biệt là dây chuyền sản xuất tự động đầu tiên trên thế giới trong nhà máy sản xuất bánh sandwich phòng sạch.
Despite the first automatic sliding doors being invented in 1954 by Lew Hewitt
Mặc dù cửa trượt tự động đầu tiên được phát minh vào năm 1954 bởi Lew Hewitt
Almon Strowger was issued a patent on March 11, 1891 for the first automatic telephone exchange.
Almon Strowger đã được cấp bằng sáng chế vào ngày 11 tháng 3 1891 cho các tổng đài điện thoại tự động đầu tiên.
During the mid-60's, Heuer partnered with Breitling and Hamilton to develop the first automatic chronograph.
Vào giữa những năm 60, Heuer hợp tác với Breitling và Hamilton để phát minh ra chiếc đồng hồ bấm giờ thể thao tự động đầu tiên.
Kết quả: 690, Thời gian: 0.042

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt