FLU - dịch sang Tiếng việt

[fluː]
[fluː]
cúm
flu
influenza
cold
bệnh cảm cúm
flu
bệnh
disease
illness
sick
ill
condition
sickness
medical
hospital
infection
patients

Ví dụ về việc sử dụng Flu trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The flu, no.
Không sốt, không.
TMZ has reported that he was battling the flu.
Dân Ngài nói với TMZ ông đã chiến đấu với bệnh cúm.
Learn more about natural flu remedies.
Tìm hiểu thêm về các liệu pháp trị gàu tự nhiên.
His reps told TMZ he was battling the flu.
Dân Ngài nói với TMZ ông đã chiến đấu với bệnh cúm.
When Is It Safe to Exercise After the Stomach Flu?
Khi nào thì thể an toàn khi tập thể dục sau khi có dịch cúm dạ dày?
Avoid people who have the cold or flu.
Tránh những người đang cảm lạnh hay sốt.
Google Flu no longer makes flu predictions.
Google Flu không còn đưa ra dự đoán về cúm.
First it was the flu.
Đầu tiên là sốt.
The H3N2 strain has accounted for 95 percent of this year's flu cases.
Virus cúm H3N2 là nguyên nhân tới 95% các ca nhiễm cúm năm nay.
How can you stay healthy this flu season?
Vậy làm thế nào bạn có thể sống khỏe mạnh trong mùa cúm này?
Please do not let me have the stomach flu.
Đừng để tao phải sốt ruột.
First we need flu shots!
Đầu tiên chúng ta cần dùng thuốc hạ sốt.
Representatives told TMZ he was battling the flu.
Dân Ngài nói với TMZ ông đã chiến đấu với bệnh cúm.
There are 3 types of flu.
Ở đây có 3 loại sốt.
Many cases developed in people who received the 1976 swine flu vaccine.
Tại Mỹ, hàng triệu người đã tiêm vắc- xin phòng bệnh cúm heo vào năm 1976.
What do you need to know about the flu?
Bạn cần biết gì về sốt?
I'm guessing he gets this from over-the-counter flu medicines.
Chắc anh ta lấy cái này từ những kệ thuốc cảm không kê đơn.
Nothing but aspirin and flu meds in the bathroom.
Không có gì ngoại trừ aspirin và thuốc cảm trong phòng tắm.
When patient suffers from fever being sick with certain disease(flu, cold, pneumonia).
Khi bệnh nhân bị sốt bị bệnh với bệnh nào đó( cảm lạnh, viêm phổi).
Better than a Flu.
Tốt hơn grip.
Kết quả: 5078, Thời gian: 0.1778

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt