GET BEHIND - dịch sang Tiếng việt

[get bi'haind]
[get bi'haind]
đứng sau
behind
standing after
coming after
nhận được đằng sau
get behind
ra sau
comes after
out after
made after
released after
get behind
out later
from behind
out the back
born after
launched after
ra phía sau
out behind
out the back
get behind
ra đằng sau
get behind
out back
núp sau
hide behind
get behind
lurked behind
stay behind
nhận được phía sau
get behind
get behind
đi đằng sau
go behind
walk behind
lùi sau

Ví dụ về việc sử dụng Get behind trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Buzz, get behind the tires!
Buzz, lùi sau mấy cái bánh!
If we get behind him, we can kill him!
Nếu chúng ta ra sau thì có thể xử nó. Nhanh lên!
Get behind me! Alby!
Ra phía sau tôi! Alby!
Get behind the car!
Get behind the yellow line!
Ra đằng sau vạch vàng!
Dad, get behind me for the reaction shot.
Bố ra sau để quay lại phản ứng nè.
Get behind me.
Ra phía sau.
Buzz! Buzz, get behind the tires!
Buzz! Buzz, lùi sau mấy cái bánh!
You have to get behind it!
Mày phải ra đằng sau nó!
Waco and Jim, get behind that ridge.
Waco và Jim, núp sau cái chóp kia.
Get behind me.
Ra sau tớ.
Get behind her.
Ra phía sau cô ấy.
Get behind them rocks.
Ra đằng sau mấy tảng đá đó.
Lucy, get behind me.
Lucy, ra sau đi.
Get behind me.
Ra phía sau tôi đi.
I slip under the dragon's stomach and get behind it.
Tôi trượt xuống dưới bụng con rồng và ra đằng sau nó.
Get behind the bus!
Ra sau xe bus!
Stand back. Get behind me.
Lùi lại. Ra phía sau tôi.
Get behind the bus! Let's go.
Ra sau xe bus. Nào, đi thôi.
Get behind the car.
Ra phía sau chiếc xe.
Kết quả: 200, Thời gian: 0.0678

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt