GO FASTER - dịch sang Tiếng việt

[gəʊ 'fɑːstər]
[gəʊ 'fɑːstər]
đi nhanh hơn
go faster
walk faster
travel faster than
move faster
go quicker
run faster
đi nhanh
go fast
move fast
go quickly
hurry
move quickly
travel faster
walking quickly
walk faster
away quickly
go swift
chạy nhanh
run faster
run quickly
rushed
hurry
go fast
fast-running
a quick run
walked quickly
diễn ra nhanh hơn
happen faster
go faster
happen more quickly
takes place faster than
occur faster
occur more quickly
is proceeding faster than
happen quicker
go more quickly
trôi nhanh hơn
go faster
passes faster
nhanh lên
hurry
come on
quick
speed up
sẽ nhanh hơn
will be faster
are faster
will go faster
would be faster
will be quicker
's going faster
will more quickly
would have gone more quickly
should be quicker
nhanh hơn nữa
more quickly
even faster
more faster
more rapidly
even quicker
more rapid
any quicker
vẫn nhanh
's still faster
still faster
's still quick
go faster

Ví dụ về việc sử dụng Go faster trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Go faster, they urge.
Nhanh hơn đi cô nài nỉ.
Must go faster.
Chạy nhanh đi!
And make the ship go faster.
Đi máy bay nhanh hơn đi tàu(^^).
Go faster! It's gaining!
Nhanh hơn đi!
Go faster! Push!
Đẩy đi, nhanh lên nào!
Make it go faster.
Làm nó nhanh hơn đi.
Make this thing go faster.
Làm cho nó bay nhanh hơn đi.
Only Canadians can go faster.
Chỉ có Cano là đi nhanh nhất.
Go faster, that's it!
Thì nhanh lên, thế thôi!
The time will go faster and you will remember it better?
Thời gian sẽ trôi qua nhanh hơn và bạn sẽ nhớ mọi thứ tốt hơn?.
Go faster, and get there in 3-4 months.
Qua nhanh và đến nơi trong 3- 7 ngày.
And computers go faster than typewriters.
Và máy tính còn nhanh hơn máy chữ.
I won't go faster than them.
Tôi sẽ không bước nhanh hơn nó nữa.
Go faster if you want to win. Wait!
Phải đi nhanh lên nếu anh muốn thắng!- Dory, chờ với!
Helps the day go faster.
Giúp ngày trôi qua nhanh hơn.
You go faster.
Then go faster.
Thế thì đi mau lên.
Must go faster!
Anh phải chạy nhanh hơn.
I can't go faster,'cause it's hard to divorce.
Tôi không thể làm nhanh hơn, bởi vì ly dị khó lắm.
Tim, you have gotta go faster!
Tim à, cậu phải chạy nhanh hơn!
Kết quả: 251, Thời gian: 0.0912

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt