GOES BEFORE - dịch sang Tiếng việt

[gəʊz bi'fɔːr]
[gəʊz bi'fɔːr]
đi trước
go ahead
get ahead
walk before
leave first
leave before
gone before
preceded
came before
moves first
before me

Ví dụ về việc sử dụng Goes before trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
God alone can bestow; then gratitude for a love that always goes before us; and lastly, adoration for the work that he has accomplished,
tiếp đến lòng biết ơn vì một tình yêu luôn đi trước chúng ta; sau cùng, lòng tha thiết
For Yahweh is going before you.
Vì Yavê cầm đầu đi trước các ngươi.
These going before tarried for us at Troas.
Những người nầy đi trước, đợi chúng ta tại thành Trô- ách.
Because Yahweh is going before you.
Vì Yavê cầm đầu đi trước các ngươi.
Because Yahweh is going before you.
Vì chính Yavê sẽ cầm đầu đi trước các ngươi.
Excuse me for going before you.
Xin lỗi vì đã rời đi trước bạn.
We will be going before Septime.
Chúng ta sẽ đi trước Septime.
He went before the Reichstag.
Ông ấy đến trước tòa nhà Reichstag.
I go before you and make straight the way.".
Tôi về trước, cô đi đường cẩn thận.”.
Those who went before.
Những người đến trước.
You will go before the Lord to prepare his ways”(Luke 1:76).
Ông sẽ" đến trước Chúa để mở lối cho Người"( 1, 76).
Lisa was long gone before you killed Daniela.
Lisa đã ra đi trước khi ông giết Daniela lâu rồi.
We have gotta go before somebody notices we're gone..
Chúng ta phải về trước khi bị phát hiện.
She's gone before she got to the hospital.
Bà ấy đã mất trước khi đưa đến bệnh viện.
Should I go before or after Leah's juggling act? Hmm?
Tôi nên ra trước hay sau màn tung hứng của Leah? Hả?
Let's go before Hye-ryung comes home.
Thôi về trước khi Hye Ryung về đi.
I will be gone before you even wake up.
Tôi sẽ biến mất trước khi cô thức dậy.
You went before Congress.
Chính anh ra trước Quốc hội.
She was gone before I was free.
Bà ấy đã ra đi trước khi tôi được tự do.
Well, he went before me.
Nào, anh đến trước mặt tôi.
Kết quả: 85, Thời gian: 0.0397

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt