HAS ALSO BEEN USED - dịch sang Tiếng việt

[hæz 'ɔːlsəʊ biːn juːst]
[hæz 'ɔːlsəʊ biːn juːst]
cũng đã được sử dụng
has also been used
has also been employed
has also been applied
have also been utilized
were also being used
have been used , too
have been used as well
has additionally been utilized
cũng được dùng
is also used
is also intended
also served
can also use
còn được sử dụng
is also used
longer be used
are still used
was even used
has been used
longer being employed
cũng đã được dùng
has also been used
còn được dùng
is also used
longer be used
has been used
is also utilized
's even been used
also were worn
cũng từng được sử dụng
have also been used

Ví dụ về việc sử dụng Has also been used trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The tuber has commonly been used as a suicidal agent among women in rural areas and it has also been used for homicide.
Củ cây ngoắt nghẻo thường được dùng như là một yếu tố để tự vận cho những phụ nữ vùng nông thôn và nó cũng được dùng làm vủ khi giết người.
The timeline of all these projects up until now has also been used as a platform for Captain Marvel's subsequent introduction.
Đồng thời dòng thời gian của tất cả các phim này cho đến bây giờ cũng được dùng làm nền tảng cho phần tiếp theo của Captain Marvel.
mainly produces trailer music, although recently it has also been used for television shows
mặc dù gần đây các bản nhạc của họ cũng được dùng cho các chương trình truyền hình
This test has been used a screening test for AIDS for many years and has also been used to detect gonorrhea bacteria.
Đây thử nghiệm đã được sử dụng một sàng lọc kiểm tra cho AIDS cho nhiều năm và đã cũng được sử dụng để phát hiện bệnh lậu vi khuẩn.
It has also been used to treat osteoporosis in women, again proving how mild it is..
cũng đã từng được quy định để điều trị loãng xương ở phụ nữ, một lần nữa chứng minh rằng nó thực sự nhẹ như thế nào.
The term"rice grains" has also been used to describe intra-articular loose bodies seen on radiographs of patients with synovial osteochondromatosis.
Từ“ hạt gạo” cũng còn dùng để chỉ thể loose trong khớp thấy trên X quang ở bệnh nhân lắng đọng xương sụn trong bao hoạt dịch( synovial osteochondromatosis).
Converus says its technology has also been used in an internal investigation at the US Embassy in Paraguay.
Converus nói rằng công nghệ của hãng cũng được dùng trong một cuộc điều tra nội bộ tại Đại sứ quán Mỹ ở Paraguay.
Beryllium has also been used in some experimental types,
Berili cũng đã từng được sử dụng trong một số kiểu thí nghiệm,
Hydrogen peroxide has also been used for many years to bleach dark spots from the skin.
Hydrogen peroxide cũng đã được tôi sử dụng trong nhiều năm qua để tẩy trắng các đốm đen từ da.
It has also been used to creatively tease an upcoming campaign or launch, running a few weeks before the official release.
cũng được sử dụng một cách sáng tạo để giới thiệu về các chiến dịch sắp được phát, sử dụng như trial vài tuần trước khi chính thức phát chiến dịch.
Historically, gotu kola has also been used to treat syphilis, hepatitis, stomach ulcers,
Trong lịch sử, gotu kola cũng được sử dụng để điều trị bệnh giang mai,
Medetomidine has also been used in combination with morphine(or methadone),
Medetomidine cũng đã sử dụng kết hợp với morphine(
It has also been used to replace low levels of ubiquinone caused by taking certain cholesterol medications.
cũng đã được được sử dụng để thay thế các mức thấp của ubiquinone gây ra bằng cách dùng thuốc cholesterol nhất định.
Oxandrolone Anavar has also been used successfully to support and increase bone density and general tissue growth after surgery,
Điều này giải thích tại sao Oxandrolone cũng đã sử dụng thành công để hỗ trợ
It has also been used to help treat a wide range of physical and mental conditions,
cũng được sử dụng để giúp điều trị một loạt các điều kiện vật chất
The iconic jeans produced by Levi Strauss& Co. have this slogan on their labels, but it has also been used in several television and print ads, making it one
Quần jeans mang tính biểu tượng của Levi Strauss có slogan này trên nhãn, nhưng nó cũng đã được sử dụng trong một số quảng cáo truyền hình
although aluminium has also been used, and were carried in balanced pairs of open wire, separated by about 25 cm(10")
mặc dù nhôm cũng đã được sử dụngđược mang theo các cặp dây mở cân bằng,
It has also been used in thermoluminescent radiation dosimetry(TLD): When exposed to radiation,
cũng được dùng trong dosimetry bức xạ thermoluminescent( TLD):
Molecular phylogenetics has also been used to estimate the dates when species diverged, but there is controversy about the reliability of the molecular
Phát sinh phân tử còn được sử dụng để đo thời gian khi các giống loài phân hủy,
The island has also been used for several other royal meetings: 1615- Louis XIII met his Spanish bride, Anne of Austria,
Hòn đảo này cũng đã được sử dụng cho một số cuộc họp hoàng gia khác: 1615- Vua Louis XIII gặp cô dâu,
Kết quả: 446, Thời gian: 0.0673

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt