HAS ALSO LED - dịch sang Tiếng việt

[hæz 'ɔːlsəʊ led]
[hæz 'ɔːlsəʊ led]
cũng đã dẫn
has also led
has also resulted
also hosted
cũng đã khiến
has also led
has also made
has also caused
has also left
has also driven
has also raised
also spooked
has also forced
also prevented
cũng dẫn đến
also lead to
also result
also cause
can lead to
cũng dẫn đầu
also led
also spearheaded
has led
cũng đã lãnh đạo
has also led
has also headed
cũng gây ra
also cause
also pose
also induces
also triggered
also raises
also sparked
also result
also provoked
also brings
còn khiến
also makes
also causes
longer makes
also led
left
it also leaves
even make
also brings
also contribute
has made

Ví dụ về việc sử dụng Has also led trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This economic development has also led to a change in the status of women in the family as well as in society.
Sự phát triển về kinh tế này cũng đã kéo theo sự thay đổi về địa vị của người phụ nữ trong gia đình cũng như trong xã hội.
The thawing of permafrost has also led to more fossil-fuel exploration in the region.
Sự tan băng của băng vĩnh cửu cũng đã dẫn đến thăm dò thêm nhiên liệu hóa thạch trong khu vực.
Watson has also led athletes to over 20 IRONMAN victories, and numerous IRONMAN World Championship
Watson cũng đã dẫn dắt các vận động viên đến hơn 20 chiến thắng của Ironman
The boom in palaentology has also led to the paradigm-shifting discovery that most dinosaurs had feathers.
Sự bùng nổ trong ngành cổ sinh vật học cũng đã dẫn đến phát hiện làm chuyển đổi hệ thuyết rằng hầu hết các loài khủng long đều có lông.
While online banking has made managing money easier than ever, it has also led to most people relying solely on digital assets.
Trong khi ngân hàng trực tuyến đã làm cho việc quản lý tiền trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, nó cũng dẫn đến việc hầu hết mọi người chỉ dựa vào tài sản kỹ thuật số.
Semiconductor investment in the region has also led to more investment in facilities, further leading to increasing machine tools and manufacturing technology demand.
Đầu tư chất bán dẫn trong khu vực cũng đã dẫn đến đầu tư nhiều hơn vào các cơ sở hạ tầng, hơn nữa dẫn đến tăng nhu cầu công cụ máy móc và công nghệ sản xuất.
The ouster of the Taliban may have saved the objects from religious vandalism, but it has also led to a rise in fortune seekers coming to find the rare objects.
Việc lật đổ Taliban có thể đã bảo tồn các di tích khỏi sự phá hoại tôn giáo nhưng nó cũng đã dẫn đến sự gia tăng việc những người đang tìm kiếm vận may săn tìm các hiện vật quý hiếm.
The expansion of Disney Cruise Line's ship roster has also led the port to have plans to conduct a USD 48 million upgrade to Cruise Terminals 8 and 10, expected to be complete in 2021.
Việc mở rộng Disney Cruise Đội hình tàu của Line cũng đã khiến cảng có kế hoạch tiến hành nâng cấp 48 triệu USD cho Thiết bị đầu cuối 8 và 10, dự kiến hoàn thành vào năm 2021.
It has also led to the transformation of the neighboring former quiet village of Playa del Carmen into the centrepoint of what we know today as the“Riviera Maya”.
cũng đã dẫn đến sự biến đổi của ngôi làng yên tĩnh cũ láng giềng của thành phố Playa del Carmen thành trung tâm của những gì chúng ta biết ngày nay với tên gọi là Riviera Riviera Maya.
The curia's Justice and Peace Commission has also led protests for universal suffrage, migrant rights, the human rights of sex workers,
Ủy ban Công lý và Hòa bình giáo triều cũng dẫn đầu cuộc biểu tình cho quyền phổ thông đầu phiếu,
NIH's“suppression” of Chinese-funded scholars has also led at least two Chinese-American cancer research scientists to return to their homeland of Asia.
Cuộc“ đàn áp” của NIH đối với các học giả được Trung Quốc tài trợ cũng đã khiến ít nhất 2 nhà khoa học nghiên cứu ung thư người Mỹ gốc Hoa phải quay về quê nhà Châu Á.
It has also led to the development of molecularclock techniques to date taxon divergence times and to calibrate these with the fossil record.
cũng đã dẫn đến sự phát triển của các kỹ thuật đồng hồ phân tử để xác định thời gian phân tách của các chủng loài sinh học và tiến hành hiệu chỉnh chúng bằng hồ sơ hóa thạch.
He has also led government delegations to Russia, China, Japan, North Korea,
Ông cũng dẫn đầu đoàn đại biểu của chính phủ Cuba tới Nga,
As this has caused the choices of available staff positions to shrink, it has also led to many people considering the viability of simply accepting part-time employment and not even actively seeking a permanent position.
Vì điều này đã tạo ra nhiều sự lựa chọn có sẵn và để giảm bớt các vị trí làm toàn thời gian, nó cũng đã khiến cho nhiều người xem xét chấp nhận việc làm bán thời gian và thậm chí không tích tìm kiếm một vị trí toàn thời gian.
Swiss Re UK& Ireland, CEO of Swiss Re Australia and New Zealand and he has also led the company's L&H businesses in Japan and Korea.
New Zealand và cũng đã lãnh đạo các công ty tái bảo hiểm Nhân thọ& Sức khỏe tại Nhật Bản và Hàn Quốc.
As China has grown richer and stronger, the regime's pursuit of security has also led it to seek an increasing measure of control over the world outside its borders.
Vì Trung hoa đã trở nên giầu hơn và mạnh hơn, sự theo đuổi an ninh của nó cũng đã dẫn nó đi tìm biện pháp tăng cường kiểm soát đối với thế giới nằm bên ngoài những đường biên giới của nó.
Woodward's book has also led to a public feud between the journalist
Cuốn sách của Woodward cũng đã dẫn đến một mối thù giữa nhà báo
This growth has also led to occasional problems for resellers, as the platforms become more crowded and attract the attention of scammers.
Sự tăng trưởng này cũng đã dẫn đến các vấn đề không thường xuyên cho các đại lý, khi các nền tảng trở nên đông đúc hơn và thu hút sự chú ý của những kẻ lừa đảo.
The discovery has also led to new insights like how an adult brain functions and what it might take to treat brain-related conditions such as depression.
Discovery cũng đã dẫn đến mới hiểu biết như thế nào một người lớn chức năng não và những gì nó có thể dùng để điều trị não- liên quan điều kiện như trầm cảm.
Nationalism has also led to active secessionist movements such as MASSOB, Nationalist movements such as Oodua Peoples Congress,
Chủ nghĩa dân tộc cũng đã dẫn đến sự phát triển của các phong trào ly khai
Kết quả: 128, Thời gian: 0.0792

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt