HAS NEVER CHANGED - dịch sang Tiếng việt

[hæz 'nevər tʃeindʒd]
[hæz 'nevər tʃeindʒd]
chưa bao giờ thay đổi
has never changed
will never change
không bao giờ thay đổi
never change
never varies
never alter
without ever changing
never transform

Ví dụ về việc sử dụng Has never changed trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Rolls-Royce radiator has never changed, except that when Sir Henry Royce died in 1933, the monogram RR was changed from red to black.
Bộ tản nhiệt của Rolls- Royce chưa bao giờ thay đổi, trừ việc khi Ngài Henry Royce qua đời năm 1933, chữ viết lồng RR được chuyển từ màu đỏ sang đen.
this stance has never changed.
quan điểm này không bao giờ thay đổi.
One thing that has never changed and will never change is the number of hours in a day
Một điều chưa bao giờ thay đổi và sẽ không bao giờ thay đổi là số giờ trong một ngày
The fact that both the Mainland and Taiwan belong to"one China" has never changed and can never be changed..
Bờ eo biển thuộc về cùng một Trung Quốc“ không bao giờ thay đổi và sẽ không bao..
honors its word and that has never changed,” Commerce Ministry Spokesman Gao Feng told reporters on Thursday.
điều đó chưa bao giờ thay đổi”, Phát ngôn viên của Bộ Thương mại Trung Quốc, Gao Feng, nói với các phóng viên trong ngày thứ Năm( 09/ 05).
but our friendship has never changed.
tình bạn của chúng ta không bao giờ thay đổi.
the circuit has never changed.
đường đua này chưa bao giờ thay đổi.
People are still enjoying buying things and that is the thing that has never changed.
Mọi người đều thích mua hoặc nhận những món hàng hời- đó là thứ sẽ không bao giờ thay đổi.
The artistic director of Condé Nast and the editor-in-chief of Vogue, Anna Wintour, has never changed her hairstyle and eyeglasses.
Giám đốc nghệ thuật của Condé Nast và Tổng biên tập tạp chí Vogue- Anna Wintour chưa bao giờ thay đổi kiểu tóc và kiểu kính mắt.
It's a very old traditional recipe from my great-great grandmother that has never changed.
Đây là một nét văn hóa đẹp truyền thống của dân tộc ta tư lâu không bao giờ thay đổi được.
Sinners have always been saved by faith; that is one principle God has never changed.
Tội nhân luôn được cứu bởi đức tin đó là một nguyên tắc Đức Chúa Trời chưa bao giờ thay đổi.
Although it appears as a wave, it has never changed from being of the nature of water.
Mặc dù nó xuất hiện là một làn sóng, nó không bao giờ thay đổi bản tánh nước của nó.
In all my years here is the way we play football. The one thing that has never changed.
Trong tất cả những năm của tôi ở đây là cách chúng tôi chơi bóng đá. Một điều chưa bao giờ thay đổi.
of not wanting but also not fearing a trade war has never changed,” it said.
không muốn nhưng">cũng không sợ chiến tranh thương mại, điều đó không bao giờ thay đổi".
Thereafter, and until now, the border between Poland and Belarus has never changed.
Sau đó, và cho đến bây giờ, biên giới giữa Ba Lan và Belarus chưa bao giờ thay đổi.
The President, however, tweeted Thursday that“The Wall is the Wall, it has never changed or evolved from the first day I conceived of it.”.
Tổng thống đã đáp lại trên Twitter:" Bức tường là bức tường, nó đã chưa bao giờ thay đổi hay biến thể từ ngày đầu tiên tôi ấp ủ suy nghĩ về nó".
The search strategy, however, has never changed- and it basically boils down to targeting users looking for paintball in this 25-mile radius.
Các chiến lược tìm kiếm, tuy nhiên, đã không bao giờ thay đổi- và nó cơ bản để nắm cho người sử dụng nhắm mục tiêu tìm kiếm paintball trong bán kính 25 dặm này.
He wrote:"The Wall is the Wall, it has never changed or evolved from the first day I conceived of it.
Tổng thống đã đáp lại trên Twitter:" Bức tường là bức tường, nó đã chưa bao giờ thay đổi hay biến thể từ ngày đầu tiên tôi ấp ủ suy nghĩ về nó".
Wuzhen has never changed its name, address, water system or lifestyle.
Wuzhen chưa bao giờ đổi tên, hệ thống nước hay lối sống.
Wuzhen has never changed its name, location,
Wuzhen chưa bao giờ đổi tên, địa điểm,
Kết quả: 123, Thời gian: 0.0456

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt