HAS SEVERAL - dịch sang Tiếng việt

[hæz 'sevrəl]
[hæz 'sevrəl]
có một số
have some
get some
there are some
there are a number
there are certain
có nhiều
more
there are many
has many
there are multiple
there are various
there is much
there are numerous
there are a variety
there are a number
đã nhiều
has many
are many
already several

Ví dụ về việc sử dụng Has several trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He talks to his deceased father, who has several times protected him from serious danger.
Ông trò chuyện với người cha đã qua đời của mình, người đã nhiều lần bảo vệ ông khỏi những nguy hiểm nghiêm trọng.
He believes that change has to come from the people on the ground through peaceful means and has several times before travelled to Vietnam to make a small contribution.”.
Ông tin rằng sự thay đổi phải đến từ người dân tại chỗ qua phương pháp ôn hòa và đã nhiều lần đến Việt Nam để góp phần nhỏ.”.
This address book template has several fields, including name,
Sổ địa chỉ có một vài trường, gồm tên,
It has several widgets like Latest News, Latest Photos, FIFA World Ranking,
Nó hỗ trợ một số widget như tin tức mới nhất,
In main addition, the U.S. government has several other kinds of"federal districts" which are not specifically related to a capital city.
Ngoài ra, Chính phủ Hoa Kỳ cũng có vài loại" đặc khu liên bang" khác nữa và không liên quan gì đến một thành phố thủ đô.
Yerin has several things in common with Umji;
Yerin có vài điểm chung với Umji,
Have you seen that little desk toy that has several steel balls hanging from a crossbeam, all in a row?
Bạn đã từng thấy một xích đu đồ chơi mà có mấy quả bóng thép treo ngang, trong một hàng?
He concluded that the lightning has several epicenters in the marshes of Juan Manuel de Aguas National Park, Claras Aguas Negras, and west Lake Maracaibo.
Ông kết luận sét có vài trung tâm ở các đầm lầy thuộc công viên quốc gia Juan Manuel de Aguas, Claras Aguas Negras, và phía tây Hồ Maracaibo.
He has several years of experience as a software engineer at Tom Tom and he counts with previous entrepreneurial experience.
Ông đã có nhiều năm kinh nghiệm làm về kỹ sư phần mềm tại Tom Tom, và cũng như từng có nhiều năm kinh nghiệm khởi nghiệp trước đây.
A school that has several hundred students,
Một trường học có vài trăm học sinh,
a courtyard has several functions, commonly used for weddings
sân trong có nhiều chức năng, thường được sử
But the risk are still small unless one has several relatives in their family with Parkinson's.
Tuy nhiên, rủi ro vẫn còn ít, trừ khi bạn có nhiều người thân trong gia đình của bạn mắc bệnh Parkinson.
On the wings, the Heat has several capable scorers Connor Williams Jersey,
Trên cánh, Heat có vài cầu thủ năng lực,
which currently has several phones that are designed for it, including the Motorola V710,
hiện đang có một số điện thoại được thiết kế cho nó,
Yoga now has several different schools
Bây giờ Hatha Yoga đã có nhiều trường khác nhau
the street has several other names
phố mang một số tên gọi khác
Trading with digital options has several advantages the main one being that you can make up to 900% returns on successful trades.
Giao dịch với các Quyền chọn kỹ thuật số có một số lợi thế chính là bạn thể kiếm được tới 900% lợi nhuận khi giao dịch thành công.
The Document Set content type has several specific features that make it easier to create and manage multi-document work products successfully.
Kiểu nội dung tập tài liệu bao gồm một số chức năng dễ dàng hơn để tạo và quản lý nhiều tài liệu làm việc sản phẩm thành công.
Watt solar panel has several uses including marine, dry camp, and other off-grid applications.
Bảng điều khiển năng lượng mặt trời 160Watt có một số ứng dụng bao gồm biển, trại khô và các ứng dụng ngoài lưới khác.
not win the competition, Long now has several opportunities to perform thanks to the show.
Long đã có nhiều cơ hội trình diễn nhờ chương trình đó.
Kết quả: 2062, Thời gian: 0.0586

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt