HAVE A JOB TO DO - dịch sang Tiếng việt

[hæv ə dʒəʊb tə dəʊ]
[hæv ə dʒəʊb tə dəʊ]
có việc phải làm
have work to do
have a job to do
got work to do
have things to do
got a job to do
got things to do
there is work that must be done
got stuff to do
have stuff to do
work to be done
có việc để làm
have a job to do
have work to do
got work to do
's got a job to do
work to be done
have got work
có một công việc để làm
have a job to do
còn việc phải làm

Ví dụ về việc sử dụng Have a job to do trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Because the client has a need, we have a job to do.
Vì khách hàng nhu cầu, chúng ta mới có việc để làm.
I urge you to remember you too have a job to do.
Làm ơn cố nhớ rằng cháu cũng có việc để làm.
We really have a job to do.
Chúng tôi thực sự có việc để làm.
They're animals that have a job to do.
Loài vật, họ cũng có việc để làm.
You're right, we have a job to do.
An3} Em nói đúng, ta có việc để làm.
Fish, you have a job to do.
Cá à, đến mày còn có việc để làm.
Police and prosecutors have a job to do.
Báo Nhân Dân và QĐND lại có việc để làm.
You and I have a job to do.
Anh và em phải có việc làm đã.
Journalists have a job to do and so do you.
Các phóng viên có công việc phải làm, và các bạn.
Accountants have a job to do.
Kế toán phải làm những công việc gì.
They still have a job to do, but they share the burden.
Nhưng chúng còn một việc phải làm, đó là chia sẻ với nhau gánh nặng.
We the people of Christ have a job to do.
Chúa Thánh Linh có công việc phải làm.
We have a job to do, sorry.".
Tôi còn có việc, xin lỗi.".
When I have a job to do.
Khi ta có một việc gì đó để làm.
We have a job to do today, girl.
Tối hôm nay ta có việc làm đấy, thưa cô.
I have a job to do.
Con bận công việc rồi.
I have a job to do and I will finish it.
Tôi có công việc phải làm và tôi đã làm xong nó.
We have a job to do.
You have a job to do, just like everybody else here.
có công việc để làm, cũng giống như mọi người ở đây.
We still have a job to do.
Ta còn nhiều việc để làm lắm.
Kết quả: 119, Thời gian: 0.0567

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt