HAVE SENSORS - dịch sang Tiếng việt

có cảm biến
have sensors

Ví dụ về việc sử dụng Have sensors trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
synthetic skins are electronic, which means they have sensors that relay sensory information.
nghĩa là chúng có các cảm biến chuyển tiếp thông tin cảm giác.
So you also have sensors, machines, algorithms,
Vì vậy, bạn có cảm biến, máy móc,
In this case, a project we're doing with Siemens. We have sensors on all the furniture, all the infill,
Trong trường hợp này, một dự án chúng tôi đang thực hiện với Siemens, chúng ta có cảm biến trên các đồ đạc,
So you have sensors, machines, even algorithms
Vì vậy, bạn có cảm biến, máy móc,
That is to say that automatic systems often have sensors that detect if something is blocking the path of the gates,
nghĩa là các hệ thống tự động thường có cảm biến phát hiện
While we presently have sensors, which can communicate with each other, they tend to
Mặc dù hiện tại chúng ta có các cảm biến  thể giao tiếp với nhau,
Newer models have sensors that tell the owner when the service is due based on average usage time, but this may not take into account factors such as heavy loads
Các mẫu mới hơn có các cảm biến cho đơn vị quản lý biết khi nào máy móc thiết bị đến hạn dựa trên thời gian sử dụng trung bình,
These“smart” devices have sensors that communicate seamlessly over the Internet with other devices or the cloud, generating data that make the world safer, more productive, and healthier.
Những thiết bị“ thông minh” này có những bộ cảm biến thể giao tiếp một cách liền mạch trên Internet với các thiết bị khác hoặc đám mây- cloud, tạo ra dữ liệu làm cho thế giới an toàn hơn, hiệu quả hơn và khỏe mạnh hơn.
Other models have sensors that can tell you what speed is right for various tasks, from folding and kneading to aerating and whipping.
Các mô hình máy trộn đa năng khác có các cảm biến  thể cho bạn biết tốc độ nào phù hợp cho các nhiệm vụ khác nhau, từ gấp và nhào đến tạo khí và đánh bông….
Smart skins would have sensors and electronics integrated into the fuselage of the aircraft itself to increase sensor performance while reducing drag and increasing speed and maneuverability.[5].
Da thông minh sẽ có các cảm biến và thiết bị điện tử được tích hợp vào thân máy bay để tăng hiệu suất của cảm biến đồng thời giảm lực cản và tăng tốc độ và khả năng cơ động.[ 1].
The phenomenon is down to the fact that, although we have sensors on our tongue, eighty per cent of what we think of as taste actually reaches us through smell receptors in our nose.
Hiện tượng này bắt nguồn từ thực tế rằng mặc dù chúng ta mang cơ quan thụ cảm ở lưỡi, 80% dòng chúng ta nghĩ là mùi vị thực tế là do các cơ quan nhận biết mùi vị ở mũi chúng ta cảm nhận.
(For instance, phones and tablets usually have sensors to tell when the system is rotated, and phones have broadband radios for making calls;
( Ví dụ, điện thoại và máy tính bảng thường có bộ cảm biến để biết khi nào hệ thống được luân chuyển, và điện thoại
We have a lot of that information and experience through the years and what we do with these systems to harness the maximum power during a cloudy day is have sensors that look up at the sky.
Chúng tôi rất nhiều thông tin và kinh nghiệm qua nhiều năm và những gì chúng tôi làm với các hệ thống này để khai thác công suất tối đa trong một ngày nhiều mây là có các cảm biến nhìn lên bầu trời.
with full frame sensors, most of the mirrorless bodies have sensors that are smaller than those in DSLRs,
hầu hết các thân máy không gương đều có cảm biến nhỏ hơn so với DSLRs,
We now have sensors, and different ways of measuring the presence/absence of some of these chemicals by electrical conductivities- not measuring the detailed characteristics but still, very helpful in
Bây giờ chúng ta có cảm biến, và nhiều cách khác nhau để đo sự hiện diện/ biến mất của một số hóa chất bằng độ dẫn điện;
there with full frame sensors, most mirrorless bodies have sensors that are smaller than those in DSLRs,
hầu hết các thân máy không gương đều có cảm biến nhỏ hơn so với DSLRs,
So now we have sensors monitoring and tracking all sorts of data;
Vậy là giờ đây chúng ta có những cảm biến theo dõi tất cả các loại dữ liệu;
Now that we have sensors which keep track of all sorts of data
Vậy là giờ đây chúng ta có những cảm biến theo dõi tất cả các loại dữ liệu;
So now we have sensors monitoring and tracking all sorts of data;
Vậy là giờ đây chúng ta có những cảm biến theo dõi tất cả các loại dữ liệu;
We have sensors that can measure force,
Chúng ta có các cảm biến  thể đo lực,
Kết quả: 52, Thời gian: 0.0316

Have sensors trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt