HAVE THE RIGHT TO CHANGE - dịch sang Tiếng việt

[hæv ðə rait tə tʃeindʒ]
[hæv ðə rait tə tʃeindʒ]
có quyền thay đổi
have the right to change
have the power to change
reserve the right to change
has the authority to change
entitled to change
reserves the right to modify
have permission to change

Ví dụ về việc sử dụng Have the right to change trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kizzu has the right to change and/ or terminate the contents or features of a part
KIZZU có quyền thay đổi và/ hoặc chấm dứt các nội dung,
Pacific Express has the right to change the schedule and will announce 30 minutes before departure,
Pacific Express có quyền thay đổi lịch trình và sẽ thông báo
VN has the right to change the contents of this policy at any time(we will specify the latest update on this page).
VN có quyền thay đổi nội dung chính sách này vào bất kỳ thời điểm nào( chúng tôi sẽ ghi rõ lần cập nhật gần nhất trên trang này).
Orbex has the right to change Margin requirements without prior written notice to the Client.
Orbex có quyền thay đổi yêu cầu kí quỹ mà không cần thông báo trước tới khách hàng.
The site has the right to change, modify, add
Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa,
Women who were not happy with their experience in life had the right to change their circumstances.
Những phụ nữ không hài lòng với kinh nghiệm của họ trong cuộc sống có quyền thay đổi hoàn cảnh của họ.
Bkav has the rights to change current terms from time to time and notice significant changes on current website.
Bkav có quyền thay đổi các điều khoản hiện tại theo thời gian và thông báo về những thay đổi quan trọng trên website hiện tại.
Eleven Vietnam has the right to change or modify at any time at our discretion.
Eleven Việt Nam toàn quyền thay đổi hoặc chỉnh sửa bất cứ lúc nào.
the company has the right to change the account type to Flex standard and cancel previously credited compensation.
công ty có quyền thay đổi loại tài khoản sang Flex Standard và hủy bỏ khoản bồi thường đã được ghi trước đó.
No country in the world has the right to change China's legal status as the owner of the Nansha Islands in any way.
Không một quốc gia nào trên thế giới có quyền thay đổi tình trạng pháp lý của Trung Quốc như là sở hữu chủ hợp lệ của Quần đảo Nam Sa bằng bất kỳ cách nào.
Nobody has the right to change that information except the owner of the information, so the identity information on the Lina system will
Không ai có quyền thay đổi thông tin đó ngoại trừ chủ sở hữu thông tin,
The LiteForex has the right to change spreads and swaps according to current market conditions, depending on the volatility of one
Công ty có quyền thay đổi spread và swap theo các điều kiện thị trường hiện tại,
Com declares that its User has the right to change his/her mind in case if the User's Account was already funded and to request his/her Funds to be returned.
IO công bố rằng Người dùng có quyền thay đổi quyết định của họ trong trường hợp Tài khoản người dùng đã được cấp tiền và được yêu cầu hoàn trả lại tiền của họ.
The LiteForex has the right to change spreads and swaps according to current market conditions,
LiteForex có quyền thay đổi các phí chênh lệnh mua bán
Soar team always have the rights to change the rules and terms of this competition anytime.
Đội Soar luôn có quyền thay đổi các quy tắc và điều khoản của
Ltd(hereafter referred to as“TVP”) has the right to change these Terms of Use and policies and procedures of the website at any time.
còn gọi là“ TVP”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào.
Kizzu has the right to change and/ or terminate the contents or features of a part
KIZZU có quyền thay đổi và/ hoặc chấm dứt các nội dung,
potential of high dividends, the document said Aramco has the right to change dividend policy without prior notice.
tài liệu cho biết Aramco có quyền thay đổi chính sách cổ tức mà không cần thông báo trước.
Kiu has the right to change(including but not limited to adding new functions and procedures as well as modifying
Kiu có quyền thay đổi( bao gồm không giới hạn việc thêm các tính năng
provide their personal data for promotional purposes, the organizer has the right to change the list of winners and give the prize
mục đích quảng bá, người tổ chức có quyền thay đổi danh sách người chiến thắng
Kết quả: 46, Thời gian: 0.0485

Have the right to change trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt