HIGH PRECISION - dịch sang Tiếng việt

[hai pri'siʒn]
[hai pri'siʒn]
độ chính xác cao
high precision
high accuracy
highly accurate
superior accuracy
pinpoint precision
chính xác cao
high precision
high accuracy
highly accurate
high precise
highly precise
high accurate
higher correct
high precision

Ví dụ về việc sử dụng High precision trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We offer high precision inline gear reducers for best value.
Chúng tôi cung cấp giảm tốc độ chính xác nội tuyến cho giá trị tốt nhất.
Not good for high precision, multi-dimensional or complicated cuts.
Không tốt cho các vết cắt có độ chính xác cao, đa chiều hoặc phức tạp.
High precision high cleanness;
Độ chính xác cao độ sạch cao;
And the High precision punching with tolerance at±0.15mm.
các Độ chính xác cao đấm với lòng khoan dung ± 0.15 mm.
Customized high precision valve seats are available.
Ghế van có độ chính xác cao tùy chỉnh sẵn.
China factory high precision CNC machined parts machining brass….
Trung Quốc nhà máy có độ chính xác cao CNC gia công phần gia công đồng….
Double high precision stainless steel vacuum box device.
Thiết bị hộp chân không bằng thép không gỉ có độ chính xác cao.
Stainless steel surface high precision grinding machine.
Bề mặt thép không gỉ có độ chính xác cao.
Processing many photos at 1 time with fast speed, high precision.
Xử lý nhiều hình ảnh cùng 1 lúc với tốc độ nhanh, độ chuẩn xác cao.
These techniques are faster and allow accelerated diagnosis with high precision.
Kỹ thuật này cho phép chẩn đoán rất nhanh với độ chính xác nhanh hơn nhiều.
NH-NR145 Handheld Colorimeter Handle color difference meter High precision color difference meter.
Máy đo màu cầm tay 3NH- NR145 Máy đo độ chênh lệch màu cầm tay.
S&A water chiller CW-6000 for high precision UV printer.
S& Máy làm lạnh nước CW- 6000 cho máy in UV có độ chính xác cao.
Low noise emission due to high precision bevel gears.
Phát ra tiếng ồn thấp do các bánh răng có độ chính xác cao.
Type gantry structure ensures linear guide with high precision machine.
Cấu trúc loại giàn dẫn hướng tuyến tính đảm bảo máy có độ chính xác cao.
High precision cold drawn pipe/High precision piston rod….
Ống rút nguội chính xác cao/ Thanh piston có độ chính xác cao….
Conversion between the type curve with high precision, can adjust.
Chuyển đổi giữa các loại đường cong với độ chính xác có thể điều chỉnh.
High Speed/ High Precision.
Chế độ High Speed/ High Accuracy.
Ss high precision pump casting manufacturer.
Ss nhà sản xuất đúc chính xác cao.
Double column machining center designed for high precision and high productivity.
Trung tâm gia công trụ đứng được thiết kế với độ chính xác và năng suất cao.
Suitable for high speed machining and high precision threads.
Thích hợp cho việc gia công tốc độ cao và ren có độ chính xác cao.
Kết quả: 2360, Thời gian: 0.0645

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt