HOWEVER , THERE ARE ALSO - dịch sang Tiếng việt

tuy nhiên cũng có
however there are also
yet there are also
however in addition , there are

Ví dụ về việc sử dụng However , there are also trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However, there are also some long term goals that should be kept in mind by professionals as they journey through their professional lives.
Tuy nhiên, cũng có một số mục tiêu dài hạn cần được giữ trong tâm trí của các chuyên gia khi họ hành trình thông qua cuộc sống chuyên nghiệp của họ.
However, there are also many smokers who find the taste of real tobacco so difficult to replace that they continue to risk their lives by continuing to smoke.
Tuy nhiên, cũng có nhiều người hút thuốc tìm thấy vị của thuốc lá thực rất khó thay thế mà họ tiếp tục liều mạng vì tiếp tục hút thuốc.
However, there are also a number of other sectors such as accounting,
Tuy nhiên, cũng có một số ngành khác như kế toán,
However, there are also suggestions that the new iPhone could be a smaller version of the iPhone 6s- being available in the same metallic finish.
Tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng iPhone mới thể là một phiên bản nhỏ hơn của iPhone 6s- Sẵn được trong kết thúc metalic cùng.
However, there are also individual varieties that use softer seats in order to meet the strictly requirements for internal leakage in certain applications.
Tuy nhiên, cũng có các giống cá nhân sử dụng ghế mềm hơn để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về rò rỉ bên trong trong một số ứng dụng nhất định.
However, there are also some problems associated with sensitivity analysis in the business context.
Tuy nhiên cũng có một số vấn đề liên quan đến phân tích nhạy cảm trong bối cảnh kinh doanh.
However, there are also times gold
Tuy nhiên cũng có thời điểm vàng
However, there are also some remote, quiet places in Florida that are great to visit.
Tuy nhiên cũng có một số nơi xa xôi, yên tĩnh ở Florida là những khu vực du lịch rất đáng xem.
However, there are also studies that show that split seeds do not bring any improvement.
Tuy nhiên cũng có nghiên cứu cho thấy hạt chia không mang lại bất kỳ cải thiện nào.
Sensitivity analysis However, there are also some problems associated with sensitivity analysis in the business context.
Tuy nhiên cũng có một số vấn đề liên quan đến phân tích nhạy cảm trong bối cảnh kinh doanh.
However, there are also some accidents happened to the USB flash drive just as to computers.
Tuy nhiên, có cũng một số tai nạn xảy ra với ổ USB flash chỉ như máy tính.
However, there are also many sources that mention CTR as the number of clicks on a link in an email when opened.
Tuy nhiên cũng có nhiều nguồn nói về CTR là số clicks vào link trong email khi đã mở.
Silver are the same, however, there are also a few differences.
Bạc là như nhau, tuy nhiên cũng có một vài khác biệt.
However, there are also cases that customers traveling abroad are denied credit card payments.
Tuy nhiên cũng có nhiều trường hợp các khách hàng đi du lịch ra nước ngoài bị từ chối thanh toán bằng thẻ tín dụng.
However, there are also many smaller, more discreet things you can do that can have a huge effect on how others perceive you.
Tuy nhiên, còn nhiều điều nhỏ nhặt và nhẹ nhàng hơn bạn có thể làm- những việc có tác động to lớn đến cách người khác nghĩ về bạn.
However, there are also many who have taken this‘opportunity' to leave the industry.
Nhưng cũng có nhiều người nắm ngay lấy cơ hội đó để' chuồn' khỏi Huế.
However, there are also some that will end up costing you more than it would if you would take the time and book everything individually.
Tuy nhiên, còn có một số đó sẽ kết thúc lên chi phí bạn nhiều hơn nó sẽ nếu bạn sẽ thời gian và cuốn sách tất cả mọi thứ riêng lẻ.
However, there are also negative ratings and in at least
Tuy nhiên, cũng có nhiều đánh giá tiêu cực
However, there are also a range of other vulval conditions that affect all women-- highlight….
Tuy nhiên, còn có một loạt các điều kiện khác vulval ảnh hưởng đến tất cả phụ nữ-- điểm nổi bật….
However, there are also several characteristics that make them different,
Tuy nhiên, còn có một số đặc điểm
Kết quả: 223, Thời gian: 0.0574

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt