I'M SURPRISED YOU - dịch sang Tiếng việt

[aim sə'praizd juː]
[aim sə'praizd juː]
tôi ngạc nhiên là anh
tôi ngạc nhiên là cậu
tôi ngạc nhiên khi anh
tôi ngạc nhiên là ông
tôi bất ngờ khi anh
ta ngạc nhiên khi ngươi
tôi ngạc nhiên khi bạn
i'm surprised you
tôi ngạc nhiên bạn
không ngờ cô
tôi ngạc nhiên khi cậu

Ví dụ về việc sử dụng I'm surprised you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm surprised you could keep your mouth shut.
Tôi ngạc nhiên là anh có thể giữ miệng đấy.
I'm surprised you're wrong May Polferis snow.
Tôi ngạc nhiên bạn sai chúng tôi Polferis tháng.
Yeah. I'm surprised you lasted as long as you did.
Tôi ngạc nhiên khi cậu trụ được lâu thế. Ừ.
I'm surprised you wanted to talk to me.
Không ngờ cô muốn nói chuyện với tôi.
I'm surprised you're not resting, Fergus.
Tôi ngạc nhiên là anh không nghỉ ngơi đấy, Fergus.
Hmm. You know, I'm surprised you came.- Hmm.
Em không ngờ anh đến đấy.
I'm surprised you haven't found Mooney. Oswald.
Oswald. Tôi ngạc nhiên là anh vẫn chưa tìm ra Mooney đấy.
I'm surprised you lasted as long as you did. Yeah.
Tôi ngạc nhiên khi cậu trụ được lâu thế. Ừ.
I'm surprised you know that.
Tôi ngạc nhiên khi ông biết chuyện ấy.
I'm surprised you came back.
Không ngờ anh quay lại đấy.
I'm surprised you can keep your mouth shut.
Tôi ngạc nhiên là anh có thể giữ miệng đấy.
I'm surprised you would try to trick your own mother like this.
Mẹ ngạc nhiên là con lại lừa mẹ già của con như thế này đấy.
I'm surprised you haven't found Mooney.
Tôi ngạc nhiên là anh vẫn chưa tìm ra Mooney đấy.
Yeah, I'm surprised you wanted to come out here.
Ừ, em ngạc nhiên là chị muốn ra đây.
I'm surprised you'd try to trick your own mother like this.
Mẹ ngạc nhiên là con lại lừa mẹ già của con như thế này đấy.
I'm surprised you want to meet with me.
Tôi ngạc nhiên vì cô muốn gặp tôi đấy.
I'm surprised you don't want to get rid of me, too.
Em ngạc nhiên là chị không muốn hất cẳng cả em nữa.
I'm surprised you know him.
Tôi rất ngạc nhiên vì bà biết ông.
I'm surprised you never mentioned how agreeable your sister-in-law is..
Tôi ngạc nhiên vì cô không kể chị dâu là người dễ chịu đến thế.
I'm surprised you know of him.
Tôi rất ngạc nhiên vì bà biết ông.
Kết quả: 142, Thời gian: 0.0834

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt