IF THERE ARE TOO MANY - dịch sang Tiếng việt

[if ðeər ɑːr tuː 'meni]
[if ðeər ɑːr tuː 'meni]
nếu có quá nhiều
if there is too much
if there are too many
if there is so much
if you have too many
if you have too much

Ví dụ về việc sử dụng If there are too many trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If there are too many bleeps in there?.
Nếu có quá nhiều sương giá bên trong?
If there are too many nits, then cut your hair.
Nếu có quá nhiều nits, sau đó cắt.
It can get crowded if there are too many people.
Có thể chật chội nếu ở quá đông người.
If there are too many people, break up into smaller groups.
Nếu có quá nhiều người, hãy chia thành các nhóm nhỏ hơn.
If there are too many downloads, the server can become unavailable.
Nếu có quá nhiều lượt tải xuống, máy chủ thể không khả dụng.
This process is interrupted if there are too many fats in the liver.
Quá trình này bị gián đoạn nếu có quá nhiều chất béo trong gan.
However, it can be distracting if there are too many people around.
Tuy nhiên, bạn thể bị choáng ngợp nếu có quá nhiều người xung quanh mình.
See if there are too many or a few certain types of cells.
Xem nếu có quá nhiều hoặc quá ít các loại tế bào nhất định.
If there are too many bacteria, urinating may not stop their spread.
Nếu có quá nhiều vi khuẩn, việc đi tiểu thể không ngăn ngừa được sự lây lan của chúng.
If there are too many people, you won't be able to.
Nếu có quá nhiều con, bạn sẽ không thể xoay xở nổi.
She gets uneasy if there are too many men in the room.
Bà ta sợ hãi khi trong phòng có quá nhiều người.
If there are too many shiny areas,
Nếu có quá nhiều vùng sáng bóng,
See if there are too many or a few certain types of cells.
Để xem liệu có quá nhiều hay quá ít một số loại tế bào.
If there are too many of them this will change very quickly….
Chính là rất nhiều này nọ, rất nhanh sẽ thay đổi.
If there are too many vendors participating, the product will become very complex.
Nếu có quá nhiều hãng cùng tham gia, sản phẩm sẽ trở nên rất phức tạp.
If there are too many design elements, the user's attention will be dispersed.
Nếu có quá nhiều yếu tố thiết kế, sự chú ý của người dùng sẽ bị phân tán.
Applicants if there are too many who put in an application for a position.
Hoặc là có quá nhiều ứng viên nộp đơn xin việc cho một vị trí nào đó.
You may want to walk away from home if there are too many issues.
Có thể bỏ đi được khi còn quá nhiều vấn.
If there are too many points, the developers ask a customer to split a story.
Nếu có quá nhiều điểm, các nhà phát triển hỏi khách hàng tách đôi một truyện.
For example, if there are too many mages on the BG, people switch to assassins.
Chẳng hạn nếu có quá nhiều pháp sư trên chiến trường, người ta sẽ đổi thành sát thủ.
Kết quả: 317, Thời gian: 0.0409

If there are too many trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt