IF YOU DO NOT KNOW HOW - dịch sang Tiếng việt

[if juː dəʊ nɒt nəʊ haʊ]
[if juː dəʊ nɒt nəʊ haʊ]
nếu bạn không biết cách
if you do not know how
if you never know how
unless you learn how
nếu bạn chưa biết cách
if you don't know how
nếu không biết
if you do not know
if you're not sure
without understanding
otherwise knew
nếu cậu không biết
if you don't know

Ví dụ về việc sử dụng If you do not know how trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Please check“How to Set Up Wallpaper” if you do not know how to set up.
Vui lòng xem“ Cách cài đặt hình nền” nếu bạn chưa biết cách cài đặt.
Filling your water bottle with the right amount of liquid is useless if you do not know how to hold or grip your bottle.
Đổ đầy chai nước của bạn với lượng chất lỏng phù hợp là vô ích nếu bạn không biết cách giữ hoặc kẹp chai của mình.
High-quality, low price, if you do not know how to start or choices,
Chất lượng cao, giá thấp, nếu bạn không biết bắt đầu
You may not be able to manage a situation effectively if you do not know how to control your fears and weaknesses.
Bạn sẽ không thể kiểm soát tình huống một cách hiệu quả nếu không biết cách chế ngự nỗi sợ và các nhược điểm của mình.
If you do not know how to develop an effective online marketing strategy, you are missing
Nếu bạn không biết phát triển một chiến lược online marketing hiệu quả
Never dive into water if you do not know how deep it is.
Không bao giờ lặn sâu dưới nước nếu bạn không biết chắc chắn độ sâu nơi đó.
If you do not know how to do this, use Method 1 above.
Vì thế nếu bạn không biết về code thì nên sử dụng cách thứ 1 ở trên nhé.
If you do not know how to take good care
Nếu không biết cách chăm sóc
But if you do not know how to take care of,
Nhưng nếu không biết cách chăm sóc,
If you do not know how to start a trade and you, but you're interested in
Nếu chưa biết cách bắt đầu giao dịch
If you do not know how to pray, ask him to teach you,
Nếu bạn không biết cầu nguyện,
If you do not know how to swim, adult lessons are often available at gyms or your local YMCA.
Nếu bạn không biết bơi, các bài học dành cho người lớn thường có sẵn tại các phòng tập thể dục hoặc YMCA tại địa phương của bạn..
(If you do not know how to do this I can teach you)..
( Nếu như không biết cách làm thì bạn có thể tham khảo bài hướng dẫn này).
Plugins are great, however, if you do not know how to use the plugins correctly, they can slow down your site.
Các plugin rất tuyệt vời, tuy nhiên, nếu không biết cách sử dụng các plugin một cách chính xác thì chúng có thể làm chậm website của bạn.
Someone once told me,'If you don't know how you're going to spend your money,
Ai đó đã từng nói với tôi: Nếu bạn không biết bạn sẽ tiêu tiền
If you do not know how to prevent and cure,
Nếu không biết cách đề phòng
However, if you do not know how to use it, passion fruit like many other types of nutritious foods will cause more harms to health.
Tuy nhiên nếu không biết cách sử dụng, chanh leo cũng giống như rất nhiều loại thực phẩm bổ dưỡng khác sẽ đem lại nhiều tác hại cho sức khỏe.
If you do not know how to sign up, check out the coupon manual
Nếu chưa biết cách đăng ký, bạn hãy xem
If you do not know how to read, then you can't hear from God through His Word.
Nếu bạn không biết đọc, thì bạn không thể nghe tiếng Chúa từ Lời của Ngài.
If you do not know how to Set up accounts in amazon,
Nếu không biết cách Lập tài khoản ở amazon,
Kết quả: 167, Thời gian: 0.061

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt