IN ADDITION , YOU SHOULD - dịch sang Tiếng việt

ngoài ra bạn nên
also you should
bên cạnh đó bạn nên

Ví dụ về việc sử dụng In addition , you should trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In addition, you should check on whether or not the supplement is NSF certified.
Ngoài ra, bạn cũng cần kiểm tra xem máy lọc nước có chứng nhận NSF hay không.
In addition, you should draw short
Ngoải ra, bạn nên kẻ những nét ngắn
In addition, you should pre-install your phone number and relatives in the phone book
Thêm vào đó, bạn nên cài đặt sẵn số của bạn,
In addition, you should try to collect the gold coins on the way.
Bên cạnh đó, bạn còn phải cố gắng thu thập những đồng tiền vàng trên đường đua nữa nhé.
In addition, you should consume more whole grains or low-fat milk to
Ngoài ra, bạn cũng nên tiêu dùng thêm ngũ cốc nguyên hạt,
In addition, you should avoid being around others who have recently received the vaccine.
Bên cạnh đó, bạn cũng nên tránh tiếp xúc với những người gần đây đã được tiêm vaccine sống.
In addition, you should go to the doctor to have the injury checked out.
Bạn cũng nên đến bệnh viện để các bác sỹ kiểm tra lại vết thương.
In addition, you should take reasonable precautions when using a computer that is not your own or in a public setting.
Ngoài ra, bạn nên có biện pháp phòng ngừa hợp lý khi sử dụng máy tính không phải của riêng bạn hoặc trong cài đặt chế độ công cộng.
In addition, you should have a backup plan for your servers to protect your data.
Bên cạnh đó, bạn cần phải xây dựng một kế hoạch dự phòng cho máy chủ của bạn để bảo vệ dữ liệu của bạn..
However, you should have a suitable diet, balanced nutrition sources, in addition, you should exercise at least 30 minutes per day,….
Tuy nhiên, bạn nên có chế độ ăn uống phù hợp, cân đối nguồn dinh dưỡng, ngoài ra cũng nên luyện tập thể dục thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày,….
In addition, you should discuss this with your doctor before making any changes to your diet and/or adding any supplements to your regimen.
Ngoài ra, bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với chế độ ăn uống của bạn và/ hoặc khi thêm bất kỳ chất bổ sung nào vào chế độ của bạn..
In addition, you should attend seminars on the learning styles of high-achieving students, time management for busy students or presentation skills in front of the class.
Ngoài ra, bạn nên tham gia các buổi hội thảo về phong cách học hành của những sinh viên đạt kết quả cao, cách quản lý thời gian dành cho sinh viên bận rộn hay kỹ năng thuyết trình trước lớp.
In addition, you should limit alcohol such as alcohol
Ngoài ra, bạn nên hạn chế các chất cồn
In addition, you should feel assured that your doctor cares about you as an individual, and that he or she truly has your best interests at heart.
Ngoài ra, bạn nên yên tâm rằng bác sĩ quan tâm đến bạn như một cá nhân, và anh ấy hoặc cô ấy thực sự có lợi ích tốt nhất của bạn trong tim.
In addition, you should seek immediate care from an eye care professional whenever you experience unusual and persistent redness of the eye accompanied by a sudden change in vision, pain or strong light sensitivity.
Ngoài ra, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc ngay lập tức từ chuyên gia chăm sóc mắt bất cứ khi nào bạn bị đỏ mắt bất thường và dai dẳng kèm theo sự thay đổi đột ngột về thị lực, đau hoặc độ nhạy sáng mạnh.
In addition, you should think about your plans for the future and how you spend
Ngoài ra, bạn nên suy nghĩ về kế hoạch cho tương lai
In addition, you should have a list of emergency phone numbers, such as the number of banks where you open your card account,
Ngoài ra, bạn nên chuẩn bị sẵn danh sách các số điện thoại khẩn cấp
In addition, you should consider purchasing the same scan function and copying function,
Ngoài ra, bạn nên cân nhắc việc mua cùng chức năng quét
In addition, you should think about your plans for the future and how you spend
Ngoài ra, bạn nên suy nghĩ về kế hoạch cho tương lai
In addition, you should consult with the people who are experienced or search information from
Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo từ những người có kinh nghiệm
Kết quả: 91, Thời gian: 0.06

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt