IN ADDITION TO ACTING - dịch sang Tiếng việt

[in ə'diʃn tə 'æktiŋ]
[in ə'diʃn tə 'æktiŋ]
ngoài diễn xuất
apart from acting
ngoài hoạt động
in addition to operating
apart from acting
from operating
also active
bên cạnh diễn xuất
besides acting

Ví dụ về việc sử dụng In addition to acting trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In addition to acting in television series
Ngoài diễn xuất trong phim truyền hình
In addition to acting in films, Alia has launched her own fashion label for the online retailer Jabong. com and is the founder of the ecological initiative CoExist.
Ngoài diễn xuất trong phim, Bhatt đã tung ra nhãn hiệu thời trang của riêng mình cho nhà bán lẻ trực tuyến Jabong. com và là người sáng lập ra sáng kiến sinh thái CoExist.
In addition to acting as a high-quality protein source, BPI Sports Whey-HD
Ngoài hoạt động như một nguồn protein chất lượng cao,
In addition to acting in films, Bhatt has launched her own fashion label for the online retailer Jabong. com and is the founder of the ecological initiative CoExist.
Ngoài diễn xuất trong phim, Bhatt đã tung ra nhãn hiệu thời trang của riêng mình cho nhà bán lẻ trực tuyến Jabong. com và là người sáng lập ra sáng kiến sinh thái CoExist.
In addition to acting in television series and films,
Ngoài diễn xuất trong các bộ phim truyền hình,diễn nhỏ trong" Shrek the Third".">
Keaton's films have earned a cumulative gross of over US$1.1 billion in North America.[2] In addition to acting, she is also a photographer, real estate developer, author, and occasional singer.
Các bộ phim có sự tham gia của bà đã đạt doanh thu 1.1 tỉ USD tại Bắc Mỹ.[ 1] Ngoài diễn xuất, Diane Keaton còn là một nhiếp ảnh gia, nhà phát triển bất động sản và ca sĩ.
In addition to acting as a backup when the power goes out, most battery backupto your computer and accessories is free from drops or surges.">
Ngoài việc hoạt động như một bản sao lưu khi mất điện,
In addition to acting as a backup when the power goes out, most UPS devices
Ngoài việc hoạt động như một bản sao lưu khi mất điện,
Vitamin C can stimulate the production of white blood cells and antibodies, in addition to acting as an antioxidant and reducing chronic health concerns like cancer
Vitamin C có thể kích thích việc sản xuất bạch cầu và kháng thể, ngoài việc hoạt động như một chất chống oxy hóa và làm giảm các
It is usually repetitive and forms structural functions such as centromeres or telomeres, in addition to acting as an attractor for other gene-expression or repression signals.
Nó có các trình tự lặp và hình thành các chức năng cấu trúc như tâm động hoặc telomere, ngoài việc hoạt động như một nơi thu hút các tín hiệu biểu hiện gen hoặc tín hiệu ức chế khác.
Sales groups allow members, in addition to acting and sharing as a normal group, to post
Các group bán hàng cho phép các thành viên ngoài việc hoạt động và chia sẽ
In addition to acting in many films, McDaniel recorded 16 blues sides between 1926- 1929(10 were issued),
Ngoài diễn xuất trong nhiều bộ phim, McDaniel còn ghi lại 16 bài hát
In addition to ACT having full NECHE accreditation, the undergraduate programs
Ngoài ACT có công nhận NEASC đầy đủ,
In addition to acting, she….
Ngoài diễn xuất, cô nàng còn….
In addition to acting, Waller-Bridge is a playwright.
Ngoài diễn xuất, Waller- Bridge là một nhà viết kịch.
In addition to acting, Peppard was a pilot.
Ngoài diễn xuất, Peppard còn là một phi công.
In addition to acting, Pullman is a creative writer.
Ngoài diễn xuất, Pullman là một nhà văn sáng tạo.
In addition to acting, John Cena also participated in commercials.
Ngoài đóng phim John Cena còn tham gia làm quảng cáo.
piano and guitar in addition to acting.
giọng nói và guitar ngoài diễn xuất.
In addition to acting, Pinchak is a blues rock musician.
Ngoài diễn xuất, Pinchak là một nhạc sĩ blues rock.
Kết quả: 719, Thời gian: 0.0526

In addition to acting trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt