IN THE BLINK OF AN EYE - dịch sang Tiếng việt

[in ðə bliŋk ɒv æn ai]
[in ðə bliŋk ɒv æn ai]
trong chớp mắt
in the blink of an eye
at a glance
in the twinkling of an eye
in the wink of an eye
in the flash of an eye
lickety-split
trong nháy mắt
at a glance
in a jiffy
in the blink of an eye
in the twinkling of an eye
in a trice
in a jiff
in the wink of an eye
in the twinkle of an eye
in the flash of an eye
in a one-out-of-one

Ví dụ về việc sử dụng In the blink of an eye trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sometimes the most beautiful moments happen in the blink of an eye.
Đôi khi những khoảnh khắc đẹp nhất diễn ra chỉ trong nháy mắt.
But then in the blink of an eye, Confucius suddenly became popular again and now there are
Nhưng rồi trong nháy mắt, Khổng Tử đột nhiên nổi tiếng trở lại
Kriegeskorte said that these models have helped neuroscientists understand how people can recognise the objects around them in the blink of an eye.
Kriegeskorte cho biết, những mô hình này đã giúp các nhà thần kinh học hiểu cách mọi người nhận ra các vật xung quanh họ trong nháy mắt.
Undeniably”, Kriegeskorte says that these models have helped neuroscientists understand how people can recognize the objects around them in the blink of an eye.
Kriegeskorte cho biết, những mô hình này đã giúp các nhà thần kinh học hiểu cách mọi người nhận ra các vật xung quanh họ trong nháy mắt.
video and picture effects in the blink of an eye.
các hiệu ứng hình ảnh trong nháy mắt.
As the time comes, you and your families will be lifted with Me, in the blink of an eye, to the Heavens.
Khi thời gian tới con và gia đình của các con sẽ được nâng lên với Ta, trong nháy mắt, lên Thiên Đàng.
Indeed, Kriegeskorte said that these models have helped neuroscientists understand how people can recognize the objects around them in the blink of an eye.
Kriegeskorte cho biết, những mô hình này đã giúp các nhà thần kinh học hiểu cách mọi người nhận ra các vật xung quanh họ trong nháy mắt.
you would heal in the blink of an eye.
sẽ chữa lành trong nháy mắt thôi.
you would heal in the blink of an eye, and those wounds would be but mere scratches.
sẽ chữa lành trong nháy mắt thôi.
And an eye blink in excruciatingly slow motion. in the blink of an eye.
Trong chớp mắt, và một cái chớp mắt trong chuyển động chậm chạp tới khó tin.
Insert money, spin the reels and in the blink of an eye you could be rolling in millions!
Chèn tiền, quay cuộn và trong chớp mắt của bạn có thể được lăn trong hàng triệu!
In the blink of an eye, December has passed by more than half,
Chớp mắt mà gần nửa năm trôi qua,
To write a book quite literally in the blink of an eye is outstanding.
Để viết một cuốn sách chỉ bằng cái chớp mắt theo đúng nghĩa đen, là điều rất ấn tượng.
However, in the blink of an eye, Rolling Thunder finished and raised the flag
Tuy vậy, chỉ trong chớp mắt, Rolling Thunder đã hoàn thành
In the blink of an eye, a life ended, lives changed
Chớp mắt một cái, cuộc sống đã khác
Eight months are gone in the blink of an eye, and they have also dripped slow as molasses.
Tám năm trôi qua nhanh như chớp mắt nhưng cũng chậm như sên.
In the blink of an eye, the Twitter and Facebook generation had successfully rallied hundreds of thousands to its cause.
Chỉ trong chớp mắt, thế hệ Twitter và Facebook đã thành công trong việc tập hợp được cả hàng trăm ngàn người cho chính nghĩa của mình.
In the blink of an eye, that strange weapon was moved from right hand to left and from left to right a few dozen times.
Chỉ trong nháy mắt, thứ vũ khí quái dị kia đã được hoán chuyển từ tay phải sang trái, từ trái sang phải cả chục lần.
three days passed in the blink of an eye.
ba ngày trôi qua chỉ trong chớp mắt.
it was only three days, gone in the blink of an eye.
chỉ ba ngày mà thôi, chớp mắt là qua.
Kết quả: 489, Thời gian: 0.0679

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt