IN THE GAME - dịch sang Tiếng việt

[in ðə geim]
[in ðə geim]
trong trò chơi
in the game
in-game
in play
in gaming
in gameplay
trong game
in the game
in gaming
gameplay
trong trận đấu
in the match
in the game
in battle
in the fight
in the bout
trong ván
in game
in planks

Ví dụ về việc sử dụng In the game trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We are not in the game to accept where we are at.
Chúng tôi không tham gia vào trận đấu để chấp nhận nơi mình thuộc về.
Joey, keep your head in the game.
Joey, tập trung vào trận đấu đi chứ.
I wrote down I love you. In the game of"keep a secret.
Trong trò" giữ bí mật, tớ đã viết tớ yêu cậu.
Hügelgraber! Just get in the game!
Tập trung vào trận đấu đi! Hügelgraber!
We're still in the game.
Trận đấu vẫn còn.
Back in the game is Brucie, and he will do the honors. Amen.
Amen. Trở lại trận đấu là Brucie và anh ta sẽ làm được.
You back in the game?
Trở lại cuộc chơi à?
Get back in the game.
Quay lại cuộc chơi thôi.
What's that? It's a move in the game of Go?
Đó là một nước đi trong trò cờ vây. Cái gì thế?
Back in the game is Brucie,
Trở lại trận đấu là Brucie
Cap says no money in the game, nor drinking on Sundays.
Không. Cap nói không chơi bằng tiền, cũng không uống vào chủ nhật.
We're still in the game.
Chúng ta vẫn đang ở trong trò chơi.
Getting Your Head in the Game.
Cắm đầu vào chơi game.
I will keep you in the game, but I won't throw it for you.
Tôi sẽ chơi tiếp với ông, nhưng tôi không tiết lộ đâu.
Thompson goes back in the game while Donnelly is on the side.
Thompson nhảy vào trận và Donnelly đang lượn quanh Crossling.
You're in the game, for Christ's sake.
Em là người trong cuộc, vì Chúa.
We still in the game.
Trận đấu vẫn còn.
We're still in the game. Calm down.
Chúng ta vẫn còn trong cuộc. Bình tĩnh.
At this stage in the game, you need to have a website.
Ở giai đoạn cuối game bạn phải có WEB WEB WEB WEB.
Unlike in the game.
Khác với game….
Kết quả: 6929, Thời gian: 0.0683

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt