IN THIS BOX - dịch sang Tiếng việt

[in ðis bɒks]
[in ðis bɒks]
trong hộp này
in this box
in this textbox
trong box này
in this box
trong chiếc này
vào ô này
this box
in this field
into this cell
into this grid

Ví dụ về việc sử dụng In this box trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There are pictures of us in this box! Hugh!
Có hình bọn ta trong hộp! Hugh!
Put it in this box.
Đặt vào thùng này.
Frank putting himself in this box wasn't your fault.
Frank tự đặt mình vào hộp không phải lỗi của anh.
The items in this box were recovered.
Những đồ vật trong cái hộp này đã được lấy về.
Hugh! There are pictures of us in this box!
Có hình bọn ta trong hộp! Hugh!
Got your head in this box.- Your head.
Đầu của anh trong cái hộp này.- Đầu của anh.
Got your head in this box.
Đầu của anh trong cái hộp này.
They put my picture in this box with, like, a hundred others.
Họ đặt ảnh của tớ trong chiếc hộp này với hàng trăm người khác.
Because it's in this box.
Vì nó có trong cái hộp.
I'm gonna steal as many bagels as I can fit in this box.
Tôi sẽ trộm càng nhiều bánh vào trong cái hộp này càng tốt.
The player in this box closest to the goal only has one touch.
Người chơi trong ô gần nhất với mục tiêu chỉ có một lần chạm.
You are required to fill in this box.
Bạn cần phải điền vào hộp này.
You know that there's something in this box.
Chàng biết có một vật rất quan trọng trong hộp.
BE CAREFUL in this box.
Vẫn cất giữ cẩn thận trong chiếc hộp này.
And the solution may be in this box.
Có thể đáp án chính là bên trong cái hộp này.
I can't get anywhere at all in this box.
Chúng ta chẳng thể đi được bất cứ đâu trong chiếc lồng này.
Type the weight of the product in this box.
Quan trọng là chất lượng của sản phẩm bên trong chiếc hộp này.
I thought it was in this box.
Em k ngờ nó lại ở trong box này.
Their whole life story was in this box.
Tư tưởng câu chuyện của bạn nằm trong chiếc hộp này.
Box 2: The car is not in this box.
Hộp thứ 2 viết: Chiếc xe không nằm trong chiếc hộp này.
Kết quả: 174, Thời gian: 0.0471

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt