là công cụ
be instrumental
be a tool
is the instrument
is the engine là một công cụ được
is a tool
is an instrument là một nhạc cụ
is a musical instrument là nhạc cụ
is a musical instrument là một khí cụ
is an instrument thiết bị
device
equipment
gear
appliance
instrument
apparatus
gadget
He who desires to serve is an instrument in God's hands in order to make manifest His presence and salvation.”. Ai muốn phục vụ thì là dụng cụ trong tay Thiên Chúa để tỏ hiện sự hiện diện của Ngài và ơn cứu độ của Ngài. Ordinarily a clock is an instrument used to indicate, keep, and co-ordinate time. Một đồng hồ là một công cụ được sử dụng để chỉ ra, giữ, và thời gian phối hợp.The guitar is an instrument that brings people together as a group Đàn guitar là một nhạc cụ mang mọi người lại với nhau The community is an instrument of mercy, which is unmerited, Cộng đoàn là một khí cụ của lòng thương xót, In this way, we are isolated from a context where real estate is an instrument of urban change and allocation of great resources". Chúng tôi thấy mình quá yếu kém trong bối cảnh bất động sản là công cụ thay đổi đô thị và phân bổ nguồn lực lớn“.
A clock is an instrument used to indicate, maintain, and co-ordinate time.Một đồng hồ là một công cụ được sử dụng để chỉ ra, giữ, và thời gian phối hợp.Technology is an instrument that allowed me to manifest my visions in high definition, live, on stage. Công nghệ là dụng cụ cho phép tôi diễn tả những ý tưởng của mình với hình nét rõ ràng, sống động, ngay trên sân khấu. Ethera Gold Vocal Phrases is an instrument that plays back real vocal improvisations. Các cụm từ Ethera Gold là một nhạc cụ phát lại những ngẫu hứng thanh nhạc thực sự. Government is necessary to preserve our freedom it is an instrument through which we can exercise our freedom. Chính quyền là cần thiết để bảo tồn sự tự do, là công cụ mà thông qua nó, chúng ta thực hành quyền tự do của mình. Barbed broach is an instrument used to remove pulp tissue during endodontic(root canal) treatment. Chặt gai là một công cụ được sử dụng để loại bỏ mô tủy trong thời gian nội nha( điều trị tủy) điều trị. A hygrometer is an instrument that measures the amount of humidity in the air.[12] An ideal relative humidity(RH)Thiết bị này dùng để đo độ ẩm trong không khí.[ 12]She would later comment,“the camera is an instrument that teaches people to see without a camera.”. Tôi luôn tự nhủ:“ Máy ảnh là công cụ dạy người ta làm sao để nhìn mà không có máy ảnh”. Such an act is actually giving proof to the Communist accusation that religion is an instrument for exploitation. Hành động như thế thật sự làm bằng chứng cho lời tố giác của Cộng Sản rằng tôn giáo vốn là công cụ bóc lột. Chavez said voters had elected themselves, saying he is an instrument of the people. Ông Chavez nói rằng các cử tri đã tự bầu cho mình vì ông cho rằng ông là công cụ của nhân dân. Mr. Chavez said voters had elected themselves, saying he is an instrument of the people. Ông Chavez nói rằng các cử tri đã tự bầu cho mình vì ông cho rằng ông là công cụ của nhân dân. It is an instrument to promote human dignity, Đó là khí cụ thúc đẩy nhân phẩm, A camera is an instrument that teaches people how to see without a camera.”- Dorothea Lange.Máy ảnh là một dụng cụ nhằm dạy người ta nhìn thấy khi không có máy ảnh.”- Dorothea Lange. The camera is an instrument that teaches people to see without a camera.”- Dorothea Lange. Máy ảnh là một dụng cụ nhằm dạy người ta nhìn thấy khi không có máy ảnh.”- Dorothea Lange. The Van Veen Grab Sampler is an instrument to sample sediment in the ocean. The Van Veen Lấy Sampler là một công cụ để lấy mẫu trầm tích trong môi trường nước. Your website is an instrument to win over the crowd and to top your competitors. Trang web của bạn là một công cụ để giành chiến thắng trong đám đông và để đón đầu đối thủ cạnh tranh của bạn.
Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 91 ,
Thời gian: 0.0533