IS ANNOYING - dịch sang Tiếng việt

[iz ə'noiiŋ]
[iz ə'noiiŋ]
là khó chịu
is unpleasant
is annoying
is uncomfortable
is upset
is bothersome
is nasty
is irritating
are irritability
is discomfort
gây khó chịu
cause discomfort
offensive
annoying
irritating
frustrating
obtrusive
unpleasant
be disturbing
be bothersome
cause irritation
là gây phiền nhiễu
is annoying
phiền phức
annoying
fuss
troublesome
pesky
inconvenient
inconvenience
hassle
bothersome
clunky
nuisance
gây phiền toái
troubling
nuisance
annoying
of annoyance
troublesome
pesky
cause annoyance
vexing
rất phiền
very disturbing
is annoying
very annoying
rất khó chịu
very uncomfortable
very unpleasant
very annoying
very upset
very nasty
be very upset
be uncomfortable
very irritating
very uneasy
so upset

Ví dụ về việc sử dụng Is annoying trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is annoying!'.
Cái này phiền toái!”.
Cosette is annoying.
Cosette bực mình.
This is annoying!'.
Thật là phiền toái!”.
This is annoying!'.
Thật là phiền!”.
This is annoying!'.
Thật là phiền quá!”.
John is annoying.
This is annoying!'.
Việc này phiền toái!".
This is annoying!'.
Chuyện này phiền toái đây!”.
Stop doing something that is annoying.
Ngưng làm điều gì đó gây phiền nhiễu.
Besides that, the conversation is annoying me.
Bên cạnh đó, cuộc trò chuyện đang gây phiền nhiễu cho tôi.
If your neighbour at the bar is annoying you.
Nếu người bàn bên của bạn tại Bar làm phiền bạn….
This game is annoying like that.
Chơi game kiểu này bực ghê.
Everyone sees he is annoying.
Ai cũng thấy được hắn khó chịu.
This type of vomiting isn't particularly dangerous, but is annoying.
Loại nôn này không đặc biệt nguy hiểm, nhưng nó gây khó chịu.
But wasting my time with you really is annoying.
Việc lãng phí thời gian với nhà ngươi quả thật rất khó chịu.】.
This hotel is annoying.
Khách sạn này phiền toái.
What if I want to block someone who is annoying me?
Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi muốn cấm một người làm phiền mình?
The face is stretching which is annoying.
Mặt có cảm giác căng, khó chịu.
Advertising is annoying.
Quảng cáo làm phiền.
Problem 2 is annoying.
Vấn đề 2: Bị làm phiền.
Kết quả: 96, Thời gian: 0.1021

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt