IS CHANGING THE WAY - dịch sang Tiếng việt

[iz 'tʃeindʒiŋ ðə wei]
[iz 'tʃeindʒiŋ ðə wei]
đang thay đổi cách
is changing the way
is changing how
is transforming the way
is transforming how
has changed the way
is shifting the way
is altering the way
sẽ thay đổi cách
will change the way
will change how
will transform the way
would change the way
is changing the way
's going to change how
would change how
will transform how
will alter the way
là thay đổi cách
is to change the way
is to change how
đang thay đổi lối
đang thay đổi phương thức
are changing the way

Ví dụ về việc sử dụng Is changing the way trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thankfully, technology is changing the way that these robots are engaging with people,
Rất may, công nghệ đang thay đổi cách thức mà các robot này tương tác với con người,
Tungsten Carbide is providing a material that is changing the way the aviation industry produces parts.
Vonfram cacbua đang cung cấp một vật liệu đang thay đổi cách thức ngành công nghiệp sản xuất các bộ phận.
The ubiquity of mobile phones is changing the way consumers pay.
Sự phổ biến của điện thoại di động đang thay đổi cách thức thanh toán của người tiêu dùng.
But technology is changing the way we interact with, buy, and sell art.
Nhưng, ngày nay công nghệ đã thay đổi cách chúng ta tương tác, mua và bán tác phẩm nghệ thuật.
There is no doubt that mobile is changing the way that people search
Rõ ràng rằng Internet đã thay đổi cách mọi người tìm kiếm
We believe the internet is changing the way in which the companies see Financing, making it faster,
Chúng tôi tin rằng internet đang thay đổi cách thức mà các công ty xem xét tài trợ:
Keshe Plasma Technology is changing the way we grow food completely.
Công Nghệ Plasma của Keshe đã hoàn toàn thay đổi cách trồng cây lương thực của chúng ta.
We believe the internet is changing the way that corporates envisage Financing: faster, adaptive and more transparent.
Chúng tôi tin rằng internet đang thay đổi cách thức mà các công ty xem xét tài trợ: nhanh hơn, thích ứng tốt và minh bạch hơn.
Digital transformation is changing the way of doing business and, in some cases, creating completely new businesses.
Chuyển đổi số- digital transformation- đang thay đổi cách thức kinh doanh hiện tại và trong một số trường hợp, nó tạo ra các tầng lớp doanh nghiệp hoàn toàn mới.
Rush Poker is Full Tilt Poker's patented poker format that is changing the way people play poker online.
Rush Poker là định dạng cấp bằng sáng chế poker Full Tilt Poker thay đổi cách mọi người chơi poker trực tuyến.
Protect yourself, your family and friends with a gadget that is changing the way people think about car security.
Hãy bảo vệ bản thân, gia đình và bạn bè với tiện ích này để thay đổi cách nhìn của mọi người về an ninh xe hơi.
The rise of cryptocurrency and increasing digitalization is changing the way the financial sector operates.
Sự gia tăng của tiền điện tử và tăng số hóa đang thay đổi cách thức hoạt động của ngành tài chính.
people is Nicholas Carr, who has written several books about how the Internet is changing the way we think.
tác giả của một số đầu sách về cách thức Internet thay đổi lối tư duy của chúng ta.
Finally, he went on to start his own business that is changing the way the security of stored data.
Cuối cùng, ông tiếp tục bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình, thay đổi cách lưu trữ dữ liệu bảo mật.
and that fact is changing the way we SEO.
thực tế nó đang thay đổi cách chúng ta SEO.
Apple, hoping to charge more every time we buy, is changing the way it gets money from us.
Apple, hy vọng sẽ tính phí nhiều hơn mỗi khi chúng tôi mua, đang thay đổi cách thức nhận tiền từ chúng tôi.
UK Visas and Immigration is changing the way UK settlement visa applicants submit their supporting documents.
Bộ phận Quản lý thị thực và Xuất nhập cảnh Vương Quốc Anh thay đổi phương thức nộp hồ sơ xin thị thực diện định cư.
Capturing meaningful data about someone's heart in real time is changing the way we practice medicine,” said Ivor Benjamin, president of the American Heart Association, on the stage immediately following
Nắm bắt dữ liệu có ý nghĩa về trái tim của một người trong thời gian thực đang thay đổi cách chúng ta thực hành y học” Ivor Benjamin,
bridge between human and computer interactions in the health care space that is changing the way health care workers collect and leverage data to improve patient safety,
máy tính trong không gian chăm sóc sức khỏe đang thay đổi cách nhân viên y tế thu thập và tận dụng dữ
Neumann is not just reimagining the way we work, he is changing the way we live: WeWork already hosts startup incubators, gyms, and housing.
tái hiện lại cách chúng ta làm việc, anh đấy đang thay đổi lối sống của chúng ta phê duyệt việc đơn vị những vườn ươm, phòng tập thể dục và nhà ở.
Kết quả: 203, Thời gian: 0.0631

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt