IS COMMITTED TO BUILDING - dịch sang Tiếng việt

[iz kə'mitid tə 'bildiŋ]
[iz kə'mitid tə 'bildiŋ]
cam kết xây dựng
are committed to building
pledged to build
commitment to building
committed to building
is committed to construct
a commitment to building
are committed to formulating

Ví dụ về việc sử dụng Is committed to building trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
At Monsanto, we are committed to building relationships based on integrity.
Tại Monsanto, chúng tôi cam kết xây dựng các mối quan hệ dựa trên nguyên tắc liêm chính.
We believe personal information should not be held hostage and we are committed to building products that let users export their personal information to other services.
Chúng tôi cho rằng thông tin cá nhân không nên được giữ riêng và chúng tôi cam kết xây dựng các sản phẩm cho phép người dùng xuất thông tin cá nhân của họ sang các dịch vụ khác.
We are committed to building features that improve the experience of discovering and participating in conversations about things
Chúng tôi cam kết xây dựng các tính năng nâng cao trải nghiệm khám phá
We are committed to building on our current strong foundations and continuing to be
Chúng tôi cam kết xây dựng trên nền tảng vững chắc hiện tại của chúng tôi,
most” of the funding, while Welsh Secretary Alun Cairns said he and Mr Johnson were committed to building on the“successes” of the growth deals already in place across Wales.
ông Johnson cam kết xây dựng dựa trên“ những thành công” của các thỏa thuận tăng trưởng đã diễn ra trên khắp xứ Wales.
He is committed to building products with simple, uncluttered design.
Ông cam kết xây dựng các sản phẩm theo thiết kế đơn giản và gọn nhẹ.
Singapore is committed to building good relations with both Vietnam& Cambodia.
Singapore quyết tâm xây dựng quan hệ tốt Việt Nam và Campuchia.
Xiaomi is committed to building sustainable, long-term partnerships with global technology leaders.".
Xiaomi cam kết xây dựng mối hợp tác bền vững và lâu dài với những lãnh đạo công nghệ toàn cầu.
Huawei is committed to building an open ecosystem and exploring the future with its partners.
Huawei cam kết xây dựng một hệ sinh thái mở và khám phá tương lai cùng với các đối tác.
Achain is committed to building a global blockchain network for information exchange and value transactions.
Nhóm Achain cam kết xây dựng một mạng lưới blockchain toàn cầu để trao đổi thông tin và giao dịch giá trị.
It leads the Olympic Movement and is committed to building a better world through sports.
Tổ chức này dẫn đầu Phong trào Olympic và cam kết xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn thông qua các hoạt động thể thao.
Cornerstone is committed to building a highly ethical and principled worldview in all our students.
Cornerstone cam kết xây dựng một thế giới quan trọng về đạo đức và nguyên tắc trong tất cả các học sinh của chúng ta.
International Olympic Committee- an international organization that is committed to building a better world through sport.
Ủy ban Olympic quốc tế một tổ chức quốc tế độc lập phi lợi nhuận, cam kết xây dựng một thế giới tốt hơn thông qua thể thao.
DBS is committed to building lasting relationships with customers, and positively impacting communities through supporting social enterprises.
DBS cam kết xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, và tạo ra những tác động tích cực cho cộng đồng thông qua việc hỗ trợ các tổ chức xã hội.
But overall, this is clearly a city that is committed to building a strong community
Nhưng trong chung chung, rõ ràng đây là một thành phố cam kết xây dựng một cộng đồng mạnh
The International Olympic Committee is a not-for-profit independent international organization that is committed to building a better world through sport.
Ủy ban Olympic quốc tế là một tổ chức quốc tế độc lập phi lợi nhuận, cam kết xây dựng một thế giới tốt hơn thông qua thể thao.
The company is committed to building an increasingly international business with roots and values grounded firmly in Vietnamese culture.
Công ty cam kết xây dựng một tập đoàn quốc tế ngày càng lớn mạnh với gốc rễ và những giá trị dựa trên văn hóa Việt Nam.
Matrix Partners China is committed to building long-term relationships with outstanding entrepreneurs and helping them build significant, industry-leading companies.
Matrix Partners China cam kết xây dựng một mối quan hệ lâu dài với những doanh nhân hàng đầu và giúp họ xây dựng thành công các công ty đầu ngành.
China is committed to building a harmonious Asia as well as an amicable world of lasting peace and common prosperity.
Đó là Trung Quốc cam kết xây dựng châu Á hài hòa, một thế giới hòa bình lâu dài và thịnh vượng chung.
FXCM is committed to building a better brokerage for our traders, our goal is to provide you with the ultimate trading experience.
FXCM cam kết xây dựng dịch vụ môi giới ngày càng tốt hơn cho khách hàng của chúng tôi, nhằm cung cấp cho khách hàng trải nghiệm giao dịch hoàn chỉnh cuối cùng.
Kết quả: 294, Thời gian: 0.0582

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt