IS CURRENTLY TESTING - dịch sang Tiếng việt

[iz 'kʌrəntli 'testiŋ]
[iz 'kʌrəntli 'testiŋ]
hiện đang thử nghiệm
is currently testing
is now testing
are currently experimenting
are currently piloting
are now experimenting
are currently trialling
hiện đang kiểm tra
is currently testing
are currently checking
is now examining
is now testing
đang được thử nghiệm
is being tested
being tested
is being trialled
is being piloted
is being experimented
are being trialed
is in testing

Ví dụ về việc sử dụng Is currently testing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Australian Securities Exchange(ASX) is currently testing distributed ledger technology, in relation to which former JP Morgan executive Blythe Masters said
Sở Giao dịch Chứng khoán Australia( ASX) hiện đang thử nghiệm công nghệ sổ kế toán phân tán,
The team is currently testing the biomarker in urine samples of women with ovarian cancer to find out if they also contain the protein and are due to publish their results shortly.
Nhóm nghiên cứu hiện đang thử nghiệm chỉ dấu sinh học trong các mẫu nước tiểu của phụ nữ bị ung thư buồng trứng để tìm hiểu xem chúng có chứa protein hay không và sẽ sớm công bố kết quả.
Furthermore, in a double-blind placebo-controlled clinical trial, he is currently testing whether an already FDA-approved drug can improve cognitive function in individuals with mild to moderate dementia of Alzheimer type.
Hơn nữa, trong một thử nghiệm lâm sàng kiểm soát giả dược mù đôi, ông hiện đang kiểm tra xem một loại thuốc đã được FDA phê chuẩn có thể cải thiện chức năng nhận thức ở những người mắc chứng mất trí nhớ nhẹ đến trung bình của loại Alzheimer hay không.
SpaceX is currently testing their new spacecraft, which will bring humans to space,
SpaceX hiện đang thử nghiệm tàu vũ trụ mới của họ, đây là loại
The research team is currently testing the limits of this method, for example if
Nhóm nghiên cứu hiện đang thử nghiệm các giới hạn của phương pháp này,
The agency is currently testing specimens from sick patients that includes lung biopsies and plans to run chemical tests on lung fluid,
Cơ quan này hiện đang thử nghiệm mẫu bệnh phẩm từ các bệnh nhân bị bệnh bao gồm sinh thiết phổi
The U.S. Navy is currently testing and developing a host of different underwater drones and has allocated a“significant” amount of money for
Hải quân Mỹ hiện đang thử nghiệm và phát triển một loạt các thiết bị lặn không người lái khác nhau,
The team is currently testing the limits of its method- for example, whether particles can
Nhóm nghiên cứu hiện đang thử nghiệm các giới hạn của phương pháp này,
Meanwhile, a recent report in the Wall Street Journal claimed that Apple is currently testing more than 10 different prototypes for its next smartphone.
Trong khi đó, một báo cáo gần đây trên tờ Wall Street Journal cho biết Apple hiện đang thử nghiệm hơn 10 nguyên mẫu khác nhau cho điện thoại thông minh kế tiếp của mình.
blockchain platform developed by IT firm Ponton, and one of Australia's largest electricity providers is currently testing a platform called Power Ledger.
một trong những nhà cung cấp điện lớn nhất của Úc hiện đang thử nghiệm một hệ thống có tên là Power Ledger.
Oranco, a Chinese liquor wholesaler and trader specializing in imported Fenjiu branded liqueurs and wines, is currently testing a blockchain solution to ensure the authenticity of its products.
Oranco, một nhà bán buôn và buôn bán rượu Trung Quốc chuyên về rượu mùi và rượu vang thương hiệu Fenjiu, hiện đang thử nghiệm một giải pháp blockchain để đảm bảo tính xác thực của sản phẩm.
TechCrunch reports the Google-owned video platform is currently testing a new in-app messaging feature on iOS and Android that will allow users to exchange clips,
TechCrunch báo cáo nền tảng video của Google cũng đang thử nghiệm một tính năng nhắn tin trong ứng dụng mới trên iOS
Vaak is currently testing its software in a few dozen stores in the Tokyo area, but plans to have
Công ty Vaak đang thử nghiệm phần mềm của mình trong vài chục cửa hàng ở Tokyo,
The company is currently testing its own video tool in Brazil, allowing users to create short 15-second clips,
Mạng xã hội hình ảnh của Facebook đang thử nghiệm công cụ video mới ở Brazil,
It can also launch satellites DARPA is currently testing a plan to send small satellites into orbit using the F-15 to get a launching system to high altitude.
Cơ quan các dự án phòng thủ tối tân của Mỹ( DARPA) cũng đang thử nghiệm dùng F- 15 để phóng một vệ tinh nhỏ vào quỹ đạo ở độ cao lớn.
Ukrainian Defense Ministry advisor Yuriy Biriukov on April 9 said on Facebook that Ukraine is currently testing another missile system, the"Grim-2," which will be capable of hitting targets within a 300 kilometer radius.
Hôm qua( 9/ 4), cố vấn Yuriy Biriukov của Bộ Quốc phòng Ukraine nói trên Facebook rằng Ukraine hiện đang thử một hệ thống tên lửa đất đối không khác có tên“ Grim- 2”, có khả năng bắn các mục tiêu trong bán kính 300km.
TU Delft is currently testing an intelligent street lighting system on its campus, which uses up to 80% less electricity than the current systems and is also cheaper to maintain.
Trường Đại học kỹ thuật Delft Hà Lan đang thử nghiệm một hệ thống thắp sáng đường phố thông minh trong khuôn viên trường, sử dụng ít hơn 80% lượng điện mà hệ thống hiện tại đang tiêu thụ và cũng rẻ hơn cho dịch vụ bảo trì.
Vaak is currently testing its software in a few dozen stores in the Tokyo area,
Công ty đang thử nghiệm phần mềm trên hàng chục cửa hàng tại Tokyo
It is currently testing a smart wristband called Nymi which reads the wearer's heartbeat- another biometric measure that provides a rhythmic pattern that can be used as a unique identifier.
Họ đang thử nghiệm loại dây đeo cổ tay thông minh, được gọi là Nymi, để đo nhịp tim của người đeo- một biện pháp sinh trắc học khác cung cấp nhịp tim đập, vốn có thể được sử dụng như một hình thức nhận dạng độc nhất.
Terragraph is an experimental wireless system that Facebook is currently testing at its headquarters which it says can deliver gigabit internet speeds to dense urban areas at a fraction of the cost of fiber.
Terragraph là hệ thống không dây mà Facebook đang thử nghiệm tại trụ sở chính, có khả năng cung cấp Internet tốc độ gigabit tới các khu vực đô thị với chi phí chỉ bằng một phần nhỏ của cáp quang.
Kết quả: 108, Thời gian: 0.0413

Is currently testing trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt