IS NOT A NEW CONCEPT - dịch sang Tiếng việt

[iz nɒt ə njuː 'kɒnsept]
[iz nɒt ə njuː 'kɒnsept]
không phải là một khái niệm mới
is not a new concept
isn't a new notion
không phải ý tưởng mới
không phải là một ý tưởng mới
is not a new idea
is not a new concept
không phải khái niệm mới
is not a new concept

Ví dụ về việc sử dụng Is not a new concept trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is not a new concept; it is in fact part of best practice in many IT systems.
Đây không phải một khái niệm mới; mà thực chất, nó đã được vận dụng trong nhiều hệ thống công nghệ thông tin.
Responsive design has been around for a while, so this is not a new concept.
Thiết kế respnsive đã tồn tại trước đây cho nên đây không phải là concept mới mẻ.
Taking part in enjoyable activities to de-stress is not a new concept.
Tham gia vào các hoạt động thú vị để giảm stress không phải là một khái niệm gì mới.
Responsive design has been around for a while, so this is not a new concept.
Thiết kế web đáp ứng đã có mặt từ trước, vì vậy đây không phải một khái niệm mới.
Spying with keylogger is not a new concept, but this nifty little tool that goes by the name of Micro Keylogger just gives it a whole new form.
Gián điệp với keylogger không phải là một khái niệm mới, nhưng công cụ này ít tiện lợi mà đi theo tên của Micro Keylogger chỉ cung cấp cho nó một hình thức hoàn toàn mới..
However, binary options trading is not a new concept, unlike the popular misconception, although the industry
Tuy nhiên, các giao dịch quyền chọn nhị phân không phải là một khái niệm mới, không giống
Artificial photosynthesis is not a new concept, and a system that requires only sunlight and simple organic chemicals to generate renewable energy cheaply
Sự quang hợp nhân tạo không phải là một khái niệm mớimột hệ thống chỉ đòi hỏi ánh sáng mặt trời
product relationship to fuel consumption and sales is not a new concept.
thụ nhiên liệu và bán hàng không phải là một khái niệm mới.
The outdoor room isn't a new concept.
Buồng bên ngoài không phải là một khái niệm mới.
It's important to understand though that probiotics are not a new concept.
Ngoài ra, điều quan trọng là phải hiểu rằng probiotic không phải là một ý tưởng mới.
Therapeutic fasting isn't a new concept- in fact, it….
Phát triển bền vững không phải là một khái niệm mới, mà thực ra đã….
Big data isn't a new concept is it?
Big Data- Không phải khái niệm mới?!
Robot waiters aren't a new concept in the technology sphere.
Robot bồi bàn không phải là một khái niệm xa lạ trong giới công nghệ.
Hovercraft are not a new concept, the original hovercraft created was in 1950s.
Hovercraft không phải là một khái niệm mới, thủy phi cơ ban đầu được tạo ra trong 1950.
Database Management Systems are not a new concept and as such had been first implemented in 1960s.
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu không phải là một khái niệm mới và đã được thực hiện lần đầu tiên vào những năm 1960.
Dating agencies aren't a new concept, they have existed a very long time.
Cơ quan hẹn hò không phải là một ý tưởng mới, họ đã được khoảng một thời gian rất dài.
Low-carb diets are not a new concept as they are used for more than a century.
Low- carb chế độ ăn không phải là một khái niệm mới như họ đang được sử dụng trong hơn một thế kỷ.
Cryptocurrencies sanctioned by the government or even directly issued by central banks are not a new concept.
Tiền điện tử do chính phủ phát hành hoặc thậm chí do ngân hàng trung ương trực tiếp phát hành không phải là một khái niệm mới.
Everyone has heard of Responsive Web Design(RWD) and it's not a new concept at this point;
Dường như tất cả mọi người đã nghe nói về thiết kế Web Responsive( RWD) và nó không phải là một khái niệm mới tại thời điểm này;
Although OTS has been getting more attention recently, it's not a new concept.
Mặc dù gần đây thực tế ảo thu hút nhiều sự chú ý nhưng nó không phải là một khái niệm mới.
Kết quả: 70, Thời gian: 0.0627

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt