IS NOW WORKING WITH - dịch sang Tiếng việt

[iz naʊ 'w3ːkiŋ wið]
[iz naʊ 'w3ːkiŋ wið]
hiện đang làm việc với
is currently working with
is now working with
is currently employed with

Ví dụ về việc sử dụng Is now working with trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sony is now working with Marvel Studios to make Spider-Man part of the Marvel Cinematic Universe, and they're quickly moving
Sony đang làm việc với Marvel Studios để lo phần của Spider Man trong Vũ trụ Điện ảnh Marvel,
Apple is now working with the developers whose apps have been removed from the App Store to help them get updated versions of the apps out again which are in compliance with Apple's guidelines.
Apple đang làm việc với các nhà phát triển có những ứng dụng bị gỡ bỏ để giúp họ cập nhật phiên bản mới và được lên lại App Store theo đúng các quy định của Apple.
explains that he has defected from UNATCO and is now working with the NSF after learning that the Gray Death is a man-made virus, with UNATCO using its power to make
ông đào ngũ khỏi UNATCO và hiện đang làm việc với NSF sau khi biết rằng" Gray Death" là vi- rút tạo bởi con người,
global family planning and reproductive health, which is now working with officials in Afghanistan to spread the word.
sức khỏe sinh sản toàn cầu, hiện đang làm việc với Các quan chức ở Afghanistan để truyền bá.
We are now working with her lawyer.
Chúng tôi hiện đang làm việc với luật sư của cô bé.
Kithil and Fullam are now working with Koehler to improve the pump design.
Kithil và Fullam đang làm việc với Koehler để cải tiến thiết kế bơm.
She's now working with this guy.
Giờ cô ta đang làm việc với tên này.
She's now working with this guy.
Cô ta giờ đang làm việc với anh chàng này.
The researchers are now working with the pharmaceutical industry to improve the compounds they have developed in order to test them on human beings.
Các nhà Nghiên cứu hiện đang làm việc với Ngành dược phẩm để cải thiện các hợp chất hầu có thể dùng để thử nghiệm trên bệnh nhân.
We are now working with security experts to try to decrypt your data and also to make sure this would never happen again.
Chúng tôi đang làm việc với các chuyên gia bảo mật để cố gắng giải mã dữ liệu của bạn và cũng để đảm bảo điều này sẽ không bao giờ xảy ra nữa".
Researchers are now working with a database of 4,000 images of 93 monkeys, training AI to recognise animals' faces.
Các nhà nghiên cứu hiện đang làm việc với cơ sở dữ liệu gồm 4.000 hình ảnh của 93 con khỉ, sử dụng AI để nhận diện khuôn mặt động vật.
We are now working with the police to ensure a full
Chúng tôi đang làm việc với các đồng minh để đảm bảo
We are now working with a number of customers in Israel and overseas.
Chúng tôi hiện đang làm việc với một số khách hàng tại Israel và ở nước ngoài.
Our engineers are now working with Firefox OS Mobile and HTML5,
Các kỹ sư của chúng tôi đang làm việc với hệ điều hành Firefox OS
Mr Mansour said the Egyptian authorities were now working with international salvage experts to try to recover the device from the al-Salam Boccaccio'98.
Ông Mansour nói nhà chức trách Ai Cập hiện đang làm việc với các chuyên gia cứu hộ quốc tế để tìm lại thiết bị từ tàu al- Salam 98.
We're now working with Partners in Health and the Ministry of Health in Rwanda
Chúng ta đang làm việc với tổ chức Partners in Health
The researchers are now working with the pharmaceutical industry to improve the compounds so they can be tested on human patients.
Các nhà Nghiên cứu hiện đang làm việc với Ngành dược phẩm để cải thiện các hợp chất hầu có thể dùng để thử nghiệm trên bệnh nhân.
For those reasons, many competitive athletes are now working with steroid alternatives that don't include risky side effects.
Đối với những lý do, nhiều vận động viên cạnh tranh hiện đang làm việc với các lựa chọn thay thế steroid không bao gồm các tác dụng phụ nguy hiểm.
We are now working with many parties to share what our vision[is] as to how to resolve this problem," Pompeo responded.
Chúng tôi đang làm việc với nhiều bên để chia sẻ quan điểm của chúng tôi về giải pháp cho vấn đề này", ông Pompeo trả lời khi bị ép.
We are planning to attract hosting services, which are now working with Amazon.
Chúng tôi đang có kế hoạch thu hút các dịch vụ lưu trữ, hiện đang làm việc với Amazon.
Kết quả: 40, Thời gian: 0.0355

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt